- Từ điển Anh - Anh
Ivory
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the hard white substance, a variety of dentin, composing the main part of the tusks of the elephant, walrus, etc.
this substance when taken from a dead animal and used to make carvings, billiard balls, etc.
some substance resembling this.
an article made of this substance, as a carving or a billiard ball.
a tusk, as of an elephant.
dentin of any kind.
Slang . a tooth, or the teeth.
ivories, Slang .
- the keys of a piano or of a similar keyboard instrument.
- dice.
Also called vegetable ivory. the hard endosperm of the ivory nut, used for ornamental purposes, for buttons, etc.
a creamy or yellowish white.
a smooth paper finish produced by coating with beeswax before calendering.
Adjective
consisting or made of ivory.
of the color ivory.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Ivory-white
of a creamy or yellowish white in color. -
Ivory black
a fine black pigment made by calcining ivory. -
Ivory nut
the seed of a low, south american palm, phytelephas macrocarpa, yielding vegetable ivory., a similar seed from other palms. -
Ivy
also called english ivy. a climbing vine, hedera helix, having smooth, shiny, evergreen leaves, small, yellowish flowers, and black berries, grown as an... -
Izard
a chamois that inhabits the pyrenees. -
Izzard
the letter z. -
J
the tenth letter of the english alphabet, a consonant., any spoken sound represented by the letter j or j, as in just, major, or rajah., something having... -
Jab
to poke, or thrust abruptly or sharply, as with the end or point of a stick., to punch, esp. with a short, quick blow., a poke with the end or point of... -
Jabber
to talk or utter rapidly, indistinctly, incoherently, or nonsensically; chatter., rapid, indistinct, or nonsensical talk; gibberish., verb, verb, noun,... -
Jabberwocky
a playful imitation of language consisting of invented, meaningless words; nonsense; gibberish., an example of writing or speech consisting of or containing... -
Jaborandi
any of several south american shrubs belonging to the genus pilocarpus, of the rue family., the dried leaflets of certain of these plants, esp. p. jaborandi,... -
Jabot
a decorative ruffle or other arrangement of lace or cloth attached at the neckline and extending down the front of a woman's blouse or dress or, formerly,... -
Jacinth
mineralogy . hyacinth ( def. 4 ) . -
Jack
any of various portable devices for raising or lifting heavy objects short heights, using various mechanical, pneumatic, or hydraulic methods., also called... -
Jack-a-dandy
dandy ( def. 1 ) . -
Jack-in-the-box
a toy consisting of a box from which an enclosed figure springs up when the lid is opened. -
Jack-tar
a sailor., noun, jack , mariner , navigator , sea dog , seafarer , seaman -
Jack frost
frost or freezing cold personified., noun, cold weather , frost , frostwork , touch of frost -
Jack ketch
a public hangman. -
Jack knife
a large pocketknife., fancy diving . a dive in which the diver bends in midair to touch the toes, keeping the legs straight, and then straightens out.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.