- Từ điển Anh - Anh
Jack knife
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a large pocketknife.
Fancy Diving . a dive in which the diver bends in midair to touch the toes, keeping the legs straight, and then straightens out.
Verb (used without object)
to bend or double over like a jackknife
(of a trailer truck) to have the cab and trailer swivel at the linkage until they form a V shape, as the result of an abrupt stop or accident.
(in diving) to perform a jackknife.
to move rapidly at an abrupt angle.
Verb (used with object)
to cause to jackknife
to cut with a jackknife.
Adjective
resembling a jackknife, as in its shape, function, or manner of opening and folding.
Xem thêm các từ khác
-
Jack light
a portable cresset, oil-burning lantern, or electric light used as a lure in hunting or fishing at night., to hunt or fish for with a jacklight., to hunt... -
Jack of all trades
a person who is adept at many different kinds of work. -
Jack plane
a plane for rough surfacing. -
Jack rabbit
any of various large hares of western north america, having very long hind legs and long ears. -
Jack screw
a jack for lifting consisting of a screw steadied by a threaded support and carrying a plate or other part bearing the load. -
Jack snipe
also called half snipe. a small, short-billed snipe, limnocryptes minimus, of europe and asia., any of several related snipes., pectoral sandpiper. -
Jack straw
one of a group of strips of wood or similar objects, as straws or toothpicks, used in the game of jackstraws., jackstraws, ( used with a singular verb... -
Jackal
any of several nocturnal wild dogs of the genus canis, esp. c. aureus, of asia and africa, that scavenge or hunt in packs., a person who performs dishonest... -
Jackanapes
an impertinent, presumptuous person, esp. a young man; whippersnapper., an impudent, mischievous child., archaic . an ape or monkey., adjective, ape ,... -
Jackass
a male donkey., a contemptibly foolish or stupid person; dolt; blockhead; ass., noun, he-ass , burro , donkey , jack , male ass , rocky mountain canary... -
Jackboot
a sturdy leather boot reaching up over the knee, worn esp. by soldiers., also called jackboot tactics. brutally bullying, militaristic, or authoritarian... -
Jackdaw
a glossy, black, european bird, corvus monedula, of the crow family, that nests in towers, ruins, etc., boat-tailed grackle. -
Jacket
a short coat, in any of various forms, usually opening down the front., something designed to be placed around the upper part of the body for a specific... -
Jackhammer
a portable drill operated by compressed air and used to drill rock, break up pavement, etc. -
Jackpot
the chief prize or the cumulative stakes in a game or contest, as in bingo, a quiz contest, or a slot machine., poker . a pot that accumulates until a... -
Jacobean
of or pertaining to james i of england or to his period., noting or pertaining to the style of architecture and furnishings prevailing in england in the... -
Jacobin
(in the french revolution) a member of a radical society or club of revolutionaries that promoted the reign of terror and other extreme measures, active... -
Jacobinic
(in the french revolution) a member of a radical society or club of revolutionaries that promoted the reign of terror and other extreme measures, active... -
Jacobinical
(in the french revolution) a member of a radical society or club of revolutionaries that promoted the reign of terror and other extreme measures, active... -
Jacobinism
(in the french revolution) a member of a radical society or club of revolutionaries that promoted the reign of terror and other extreme measures, active...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.