- Từ điển Anh - Anh
Jerry-built
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
built cheaply and flimsily.
contrived or developed in a haphazard, unsubstantial fashion, as a project or organization.
Synonyms
adjective
- cheap , defective , insubstantial , jerry-rigged , junky , makeshift , ramshackle , rickety , shoddy , slipshod , unsound , unsubstantialnotes:jerry-built means of inferior workmanship and materials , while jury-rigged means done or made using whatever is available , flimsy , inadequate , shaky , sleazy , tacky
Xem thêm các từ khác
-
Jerry built
built cheaply and flimsily., contrived or developed in a haphazard, unsubstantial fashion, as a project or organization. -
Jersey
a close-fitting, knitted sweater or shirt., a plain-knit, machine-made fabric of wool, silk, nylon, rayon, etc., characteristically soft and elastic, used... -
Jess
a short strap fastened around the leg of a hawk and attached to the leash., to put jesses on (a hawk). -
Jessamine
jasmine., a female given name, form of jasmine., a climbing deciduous shrub with fragrant white or yellow or red flowers used in perfume and to flavor... -
Jest
a joke or witty remark; witticism., a bantering remark; a piece of good-natured ridicule; taunt., sport or fun, the object of laughter, sport, or mockery;... -
Jester
a person who is given to witticisms, jokes, and pranks., a professional fool or clown, esp. at a medieval court., noun, actor , antic , banterer , buffoon... -
Jesting
characterized by jokes and good humor, noun, joking , clowning , humor , wit , badinage , banter , facetiousness , jest , jocose , jocularity , persiflage... -
Jesuit
a member of a roman catholic religious order (society of jesus) founded by ignatius of loyola in 1534., ( often lowercase ) a crafty, intriguing, or equivocating... -
Jesuitic
of or pertaining to jesuits or jesuitism., ( often lowercase ) practicing casuistry or equivocation; using subtle or oversubtle reasoning; crafty; sly;... -
Jesuitism
the system, principles, or practices of the jesuits., ( often lowercase ) a principle or practice, as casuistry, equivocation, or craft, ascribed to the... -
Jesuitry
the system, principles, or practices of the jesuits., ( often lowercase ) a principle or practice, as casuistry, equivocation, or craft, ascribed to the... -
Jet
a stream of a liquid, gas, or small solid particles forcefully shooting forth from a nozzle, orifice, etc., something that issues in such a stream, as... -
Jet-propelled
propelled by a jet engine or engines., informal . having a force or speed suggesting something propelled by a jet engine; fast or powerful. -
Jet engine
an engine, as an aircraft engine, that produces forward motion by the rearward exhaust of a jet of fluid or heated air and gases., noun, fanjet , pulsejet... -
Jet fighter
a fighter aircraft powered by a jet engine or engines. -
Jet plane
an airplane moved by jet propulsion., noun, blowtorch , business jet , concorde , jet , jet liner , jumbo jet , multi-jet , pulse-jet , ramjet , single-jet... -
Jet propulsion
the propulsion of a body by its reaction to a force ejecting a gas or a liquid from it., propulsion by means of the discharge of a jet of fluid toward... -
Jet set
a fashionable social set composed of wealthy people who travel frequently by jetliner to parties and resorts., noun, beau monde , beautiful people , caf... -
Jetsam
goods cast overboard deliberately, as to lighten a vessel or improve its stability in an emergency, which sink where jettisoned or are washed ashore. -
Jettison
to cast (goods) overboard in order to lighten a vessel or aircraft or to improve its stability in an emergency., to throw off (something) as an obstacle...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.