- Từ điển Anh - Anh
Jetsam
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
goods cast overboard deliberately, as to lighten a vessel or improve its stability in an emergency, which sink where jettisoned or are washed ashore.
Xem thêm các từ khác
-
Jettison
to cast (goods) overboard in order to lighten a vessel or aircraft or to improve its stability in an emergency., to throw off (something) as an obstacle... -
Jetty
a pier or structure of stones, piles, or the like, projecting into the sea or other body of water to protect a harbor, deflect the current, etc., a wharf... -
Jew
one of a scattered group of people that traces its descent from the biblical hebrews or from postexilic adherents of judaism; israelite., a person whose... -
Jew-baiting
active anti-semitism. -
Jewel
a cut and polished precious stone; gem., a fashioned ornament for personal adornment, esp. of a precious metal set with gems., a precious possession.,... -
Jewel box
jewel case., a hinged plastic case for the storage of a compact disc. -
Jewel case
a small box or chest, often lined in a soft fabric and fitted with compartments, designed to hold jewelry. -
Jeweler
a person who designs, makes, sells, or repairs jewelry, watches, etc.; a person who deals in jewels., noun, silversmith , diamond setter , gem dealer ,... -
Jeweller
a person who designs, makes, sells, or repairs jewelry, watches, etc.; a person who deals in jewels. -
Jewellery
articles of gold, silver, precious stones, etc., for personal adornment., any ornaments for personal adornment, as necklaces or cuff links, including those... -
Jewelry
articles of gold, silver, precious stones, etc., for personal adornment., any ornaments for personal adornment, as necklaces or cuff links, including those... -
Jewess
a jewish girl or woman. -
Jewish
of, pertaining to, or characteristic of the jews or judaism, informal . yiddish., informal . yiddish., adjective, jewish customs ., hasidic , hebrew ,... -
Jewry
the jewish people collectively., a district inhabited mainly by jews; ghetto., archaic . judea. -
Jezebel
also, douay bible , jezabel. the wife of ahab, king of israel. i kings 16, ( often lowercase ) a wicked, shameless woman., wife of ahab who was king of... -
Jib
any of various triangular sails set forward of a forestaysail or fore-topmast staysail. compare flying jib , inner jib ., the inner one of two such sails,... -
Jib boom
a spar forming a continuation of a bowsprit. -
Jibber
to move restively sidewise or backward instead of forward, as an animal in harness; balk., to balk at doing something; defer action; procrastinate., a... -
Jibe
to shift from one side to the other when running before the wind, as a fore-and-aft sail or its boom., to alter course so that a fore-and-aft sail shifts... -
Jibed
to shift from one side to the other when running before the wind, as a fore-and-aft sail or its boom., to alter course so that a fore-and-aft sail shifts...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.