- Từ điển Anh - Anh
Jewelry
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
articles of gold, silver, precious stones, etc., for personal adornment.
any ornaments for personal adornment, as necklaces or cuff links, including those of base metals, glass, plastic, or the like.
Synonyms
noun
- adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds , earring , finery , frippery , gem , glass * , gold , ice * , jewel , junk * , knickknack , lavaliere , locket , necklace , ornament , pendant , pin , regalia , ring , rock , rosary , silver , solitaire , sparkler , stickpin , stone , tiara , tie pin , treasure , trinket , accessory , amulet , bijouterie , bijoutry , gems , jewels , lavalier
Xem thêm các từ khác
-
Jewess
a jewish girl or woman. -
Jewish
of, pertaining to, or characteristic of the jews or judaism, informal . yiddish., informal . yiddish., adjective, jewish customs ., hasidic , hebrew ,... -
Jewry
the jewish people collectively., a district inhabited mainly by jews; ghetto., archaic . judea. -
Jezebel
also, douay bible , jezabel. the wife of ahab, king of israel. i kings 16, ( often lowercase ) a wicked, shameless woman., wife of ahab who was king of... -
Jib
any of various triangular sails set forward of a forestaysail or fore-topmast staysail. compare flying jib , inner jib ., the inner one of two such sails,... -
Jib boom
a spar forming a continuation of a bowsprit. -
Jibber
to move restively sidewise or backward instead of forward, as an animal in harness; balk., to balk at doing something; defer action; procrastinate., a... -
Jibe
to shift from one side to the other when running before the wind, as a fore-and-aft sail or its boom., to alter course so that a fore-and-aft sail shifts... -
Jibed
to shift from one side to the other when running before the wind, as a fore-and-aft sail or its boom., to alter course so that a fore-and-aft sail shifts... -
Jiff
a very short time; moment, noun, to get dressed in a jiffy ., crack , instant , minute , moment , second , trice , twinkle , twinkling , wink -
Jiffy
a very short time; moment, noun, to get dressed in a jiffy ., breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice... -
Jig
machinery . a plate, box, or open frame for holding work and for guiding a machine tool to the work, used esp. for locating and spacing drilled holes;... -
Jigger
a person or thing that jigs., nautical ., any of various mechanical devices, many of which have a jerky or jolting motion., informal . some contrivance,... -
Jigger mast
a small mast set well aft in a boat or ship; mizzenmast., the fourth mast from forward in a ship having five or more masts. -
Jiggered
confounded; damned, i 'm jiggered if i know what that sign means . -
Jiggery-pokery
trickery, hocus-pocus; fraud; humbug., sly, underhanded action., manipulation, after a little jiggery -pokery, the engine started . -
Jiggle
to move up and down or to and fro with short, quick jerks., a jiggling movement., verb, agitate , bob , fidget , jerk , jig , jigger , jog , joggle , shake... -
Jigsaw
also, jig saw. an electric machine saw with a narrow blade mounted vertically in a frame, for cutting curves or other difficult lines or patterns., to... -
Jihad
a holy war undertaken as a sacred duty by muslims., any vigorous, emotional crusade for an idea or principle. -
Jill
a girl or young woman., a sweetheart.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.