- Từ điển Anh - Anh
Judge-made
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
established by a court, as by an application or interpretation of a law that is allegedly contrary to the intentions of the enacting body or by a decision that does not rest on legislation.
Xem thêm các từ khác
-
Judgement
an act or instance of judging., the ability to judge, make a decision, or form an opinion objectively, authoritatively, and wisely, esp. in matters affecting... -
Judgeship
a public officer authorized to hear and decide cases in a court of law; a magistrate charged with the administration of justice., a person appointed to... -
Judgment
an act or instance of judging., the ability to judge, make a decision, or form an opinion objectively, authoritatively, and wisely, esp. in matters affecting... -
Judgment day
the day of the last judgment; doomsday., noun, court of conscience , crack of doom , day of judgment , doomsday , end of the world , last day , last judgment... -
Judgmental
involving the use or exercise of judgment., tending to make moral judgments, adjective, to avoid a judgmental approach in dealing with divorced couples... -
Judicature
the administration of justice, as by judges or courts., the office, function, or authority of a judge., the jurisdiction of a judge or court., a body of... -
Judicial
pertaining to judgment in courts of justice or to the administration of justice, pertaining to courts of law or to judges; judiciary, of or pertaining... -
Judiciary
the judicial branch of government., the system of courts of justice in a country., judges collectively., pertaining to the judicial branch or system or... -
Judicious
using or showing judgment as to action or practical expediency; discreet, prudent, or politic, having, exercising, or characterized by good or discriminating... -
Judiciousness
using or showing judgment as to action or practical expediency; discreet, prudent, or politic, having, exercising, or characterized by good or discriminating... -
Judo
a method of defending oneself or fighting without the use of weapons, based on jujitsu but differing from it in banning dangerous throws and blows and... -
Jug
a large container usually made of earthenware, metal, or glass, commonly having a handle, a narrow neck, and sometimes a cap or cork., the contents of... -
Jugate
botany . having the leaflets in pairs, as a pinnate leaf., entomology . having a jugum., (of two or more portraits on a coin, medal, or escutcheon) overlapping. -
Jugful
enough to fill a jug. -
Juggernaut
( often lowercase ) any large, overpowering, destructive force or object, as war, a giant battleship, or a powerful football team., ( often lowercase )... -
Juggle
to keep (several objects, as balls, plates, tenpins, or knives) in continuous motion in the air simultaneously by tossing and catching., to hold, catch,... -
Juggler
a person who performs juggling feats, as with balls or knives., a person who deceives by trickery; trickster. -
Jugglery
the art or practice of a juggler, esp. sleight of hand., the performance of juggling feats., any trickery or deception. -
Jugoslav
yugoslav., a native or inhabitant of yugoslavia[syn: yugoslav ] -
Jugular
anatomy ., (of a fish) having the pelvic fins at the throat, before the pectoral fins., anatomy . a jugular vein. ?, go for the jugular, to attack...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.