- Từ điển Anh - Anh
Juggle
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to keep (several objects, as balls, plates, tenpins, or knives) in continuous motion in the air simultaneously by tossing and catching.
to hold, catch, carry, or balance precariously; almost drop and then catch hold again
to alter or manipulate in order to deceive, as by subterfuge or trickery
to manage or alternate the requirements of (two or more tasks, responsibilities, activities, etc.) so as to handle each adequately
Verb (used without object)
to perform feats of manual or bodily dexterity, as tossing up and keeping in continuous motion a number of balls, plates, knives, etc.
to use artifice or trickery.
Noun
the act or fact of juggling.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- alter , beguile , betray , bluff , change , conjure , delude , disguise , doctor * , double-cross , fix , humbug * , illude , maneuver , manipulate , misrepresent , modify , perform magic , prestidigitate , shuffle , take in , tamper with , trim , falsify , mislead , reorganize
Xem thêm các từ khác
-
Juggler
a person who performs juggling feats, as with balls or knives., a person who deceives by trickery; trickster. -
Jugglery
the art or practice of a juggler, esp. sleight of hand., the performance of juggling feats., any trickery or deception. -
Jugoslav
yugoslav., a native or inhabitant of yugoslavia[syn: yugoslav ] -
Jugular
anatomy ., (of a fish) having the pelvic fins at the throat, before the pectoral fins., anatomy . a jugular vein. ?, go for the jugular, to attack... -
Jugulate
to check or suppress (disease) by extreme measures., to cut the throat of; kill. -
Juice
the natural fluid, fluid content, or liquid part that can be extracted from a plant or one of its parts, esp. of a fruit, the liquid part or contents of... -
Juiceless
the natural fluid, fluid content, or liquid part that can be extracted from a plant or one of its parts, esp. of a fruit, the liquid part or contents of... -
Juicer
a kitchen appliance for extracting juice from fruits and vegetables., theater slang . a stage electrician who works on the lighting of motion-picture,... -
Juiciness
full of juice; succulent, very profitable, appealing, interesting, satisfying, or substantive, very interesting or colorful, esp. when slightly scandalous... -
Juicy
full of juice; succulent, very profitable, appealing, interesting, satisfying, or substantive, very interesting or colorful, esp. when slightly scandalous... -
Juju
an object venerated superstitiously and used as a fetish or amulet by tribal peoples of west africa., the magical power attributed to such an object.,... -
Jujube
a small candy or lozenge of gum arabic, gelatin, or the like and fruit flavoring., chinese date. -
Juke
to make a move intended to deceive (an opponent)., a fake or feint, usually intended to deceive a defensive player. -
Juke box
a coin-operated phonograph, typically in a gaudy, illuminated cabinet, having a variety of records that can be selected by push button. -
Julep
mint julep., a sweet drink, variously prepared and sometimes medicated. -
Julian
( flavius claudius julianus; the apostate ) a.d. 331?363, roman emperor 361?363., a male given name, form of julius., of, pertaining to, or characteristic... -
July
the seventh month of the year, containing 31 days. abbreviation, jul . -
Jumbal
to mix in a confused mass; put or throw together without order, to confuse mentally; muddle., to be mixed together in a disorderly heap or mass., to meet... -
Jumble
to mix in a confused mass; put or throw together without order, to confuse mentally; muddle., to be mixed together in a disorderly heap or mass., to meet... -
Jumble sale
rummage sale.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.