- Từ điển Anh - Anh
Julian
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
( Flavius Claudius Julianus; the Apostate ) a.d. 331?363, Roman emperor 361?363.
a male given name, form of Julius.
Adjective
of, pertaining to, or characteristic of Julius Caesar.
Xem thêm các từ khác
-
July
the seventh month of the year, containing 31 days. abbreviation, jul . -
Jumbal
to mix in a confused mass; put or throw together without order, to confuse mentally; muddle., to be mixed together in a disorderly heap or mass., to meet... -
Jumble
to mix in a confused mass; put or throw together without order, to confuse mentally; muddle., to be mixed together in a disorderly heap or mass., to meet... -
Jumble sale
rummage sale. -
Jumbled
to mix in a confused mass; put or throw together without order, to confuse mentally; muddle., to be mixed together in a disorderly heap or mass., to meet... -
Jumbo
a very large person, animal, or thing., jumbo jet., u.s. nautical ., very large, adjective, adjective, noun, a forestaysail having a boom (jumbo boom)... -
Jump
to spring clear of the ground or other support by a sudden muscular effort; leap, to rise suddenly or quickly, to move or jerk suddenly, as from surprise... -
Jump ball
a ball tossed into the air above and between two opposing players by the referee in putting the ball into play. -
Jump in
to spring clear of the ground or other support by a sudden muscular effort; leap, to rise suddenly or quickly, to move or jerk suddenly, as from surprise... -
Jump seat
a movable or folding seat, as in a carriage, taxicab, or limousine, used as an extra seat. -
Jumper
a person or thing that jumps., basketball . jump shot., sports . a participant in a jumping event, as in track or skiing., man -
Jumpiness
subject to sudden, involuntary starts, esp. from nervousness, fear, excitement, etc., characterized by sudden starts, jerks, or jumps, a jumpy narrative... -
Jumping
the act of participating in an athletic competition in which you must jump, the act of jumping; propelling yourself off the ground; "he advanced in a series... -
Jumping jack
a toy consisting of a jointed figure that is made to jump, move, or dance by pulling a string or stick attached to it., also called side-straddle hop.... -
Jumpy
subject to sudden, involuntary starts, esp. from nervousness, fear, excitement, etc., characterized by sudden starts, jerks, or jumps, adjective, adjective,... -
Junction
an act of joining; combining., the state of being joined; union., a place or point where two or more things are joined, as a seam or joint., a place or... -
Juncture
a point of time, esp. one made critical or important by a concurrence of circumstances, a serious state of affairs; crisis, the line or point at which... -
June
the sixth month of the year, containing 30 days. abbreviation, a female given name., jun . -
Jungle
a wild land overgrown with dense vegetation, often nearly impenetrable, esp. tropical vegetation or a tropical rain forest., a tract of such land., a wilderness... -
Jungle fever
a severe variety of malarial fever occurring in the east indies and the tropics.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.