- Từ điển Anh - Anh
Jumper
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person or thing that jumps.
Basketball . jump shot.
Sports . a participant in a jumping event, as in track or skiing.
Manège . a horse specially trained to jump obstacles.
a boring tool or device worked with a jumping motion.
Also called jump wire. Electricity . a short length of conductor used to make a connection, usually temporary, between terminals of a circuit or to bypass a circuit.
Also called jumper cable. booster cable.
a kind of sled.
Also called jumper stay. Nautical . a line preventing the end of a spar or boom from being lifted out of place.
any of various fishes that leap from the water, as the striped mullet or jumprock.
Xem thêm các từ khác
-
Jumpiness
subject to sudden, involuntary starts, esp. from nervousness, fear, excitement, etc., characterized by sudden starts, jerks, or jumps, a jumpy narrative... -
Jumping
the act of participating in an athletic competition in which you must jump, the act of jumping; propelling yourself off the ground; "he advanced in a series... -
Jumping jack
a toy consisting of a jointed figure that is made to jump, move, or dance by pulling a string or stick attached to it., also called side-straddle hop.... -
Jumpy
subject to sudden, involuntary starts, esp. from nervousness, fear, excitement, etc., characterized by sudden starts, jerks, or jumps, adjective, adjective,... -
Junction
an act of joining; combining., the state of being joined; union., a place or point where two or more things are joined, as a seam or joint., a place or... -
Juncture
a point of time, esp. one made critical or important by a concurrence of circumstances, a serious state of affairs; crisis, the line or point at which... -
June
the sixth month of the year, containing 30 days. abbreviation, a female given name., jun . -
Jungle
a wild land overgrown with dense vegetation, often nearly impenetrable, esp. tropical vegetation or a tropical rain forest., a tract of such land., a wilderness... -
Jungle fever
a severe variety of malarial fever occurring in the east indies and the tropics. -
Jungly
resembling or suggesting a jungle. -
Junior
younger (usually designating the younger of two men bearing the same full name, as a son named after his father; often written as jr. or jr. following... -
Juniority
the state or fact of being junior in age, rank, standing, etc. -
Juniper
any evergreen, coniferous shrub or tree of the genus juniperus, esp. j. communis, having cones that resemble dark-blue or blackish berries used in flavoring... -
Junk
any old or discarded material, as metal, paper, or rags., anything that is regarded as worthless, meaningless, or contemptible; trash., old cable or cordage... -
Junket
a sweet, custardlike food of flavored milk curdled with rennet., a pleasure excursion, as a picnic or outing., a trip, as by an official or legislative... -
Junkman
a dealer in resalable used metal, paper, rags, and other junk. -
Juno
the ancient roman queen of heaven, a daughter of saturn and the wife and sister of jupiter, astronomy . the fourth largest and one of the four brightest... -
Junoesque
(of a woman) stately; regal. -
Junta
noun, assembly , cabal , committee , convention , coterie , council , faction , government , tribunal -
Junto
a self-appointed committee, esp. with political aims; cabal.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.