- Từ điển Anh - Anh
Junior
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
younger (usually designating the younger of two men bearing the same full name, as a son named after his father; often written as Jr. or jr. following the name)
of more recent appointment or admission, as to an office or status; of lower rank or standing
(in American universities, colleges, and schools) noting or pertaining to the class or year next below that of the senior.
Finance . subordinate to preferred creditors, mortgagees, and the like.
of later date; subsequent to
composed of younger members
being smaller than the usual size
(of an iron or steel shape) relatively small, but rolled to a standard form.
of, for, or designating clothing in sizes 3?15 or those who wear it
- a junior dress; junior measurements; the junior department.
Noun
a person who is younger than another.
a person who is newer or of lower rank in an office, class, profession, etc.; subordinate.
a student who is in the next to the final year of a course of study.
Often, juniors.
- a range of odd-numbered sizes, chiefly from 3 to 15, for garments that fit women and girls with shorter waists, narrower shoulders, and smaller bustlines than those of average build.
- the department or section of a store where garments in these sizes are sold.
a garment in this size range.
a woman or girl who wears garments in this size range.
( initial capital letter ) a member of the Girl Scouts from 9 through 11 years old.
Informal . ( often initial capital letter ) a boy; youth; son
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- inferior , lesser , lower , minor , second , secondary , second-string , low , minor-league , petty , small , subaltern , subordinate , under , juvenile , namesake , puisne , son , student , subalternate , younger , youthful
noun
Xem thêm các từ khác
-
Juniority
the state or fact of being junior in age, rank, standing, etc. -
Juniper
any evergreen, coniferous shrub or tree of the genus juniperus, esp. j. communis, having cones that resemble dark-blue or blackish berries used in flavoring... -
Junk
any old or discarded material, as metal, paper, or rags., anything that is regarded as worthless, meaningless, or contemptible; trash., old cable or cordage... -
Junket
a sweet, custardlike food of flavored milk curdled with rennet., a pleasure excursion, as a picnic or outing., a trip, as by an official or legislative... -
Junkman
a dealer in resalable used metal, paper, rags, and other junk. -
Juno
the ancient roman queen of heaven, a daughter of saturn and the wife and sister of jupiter, astronomy . the fourth largest and one of the four brightest... -
Junoesque
(of a woman) stately; regal. -
Junta
noun, assembly , cabal , committee , convention , coterie , council , faction , government , tribunal -
Junto
a self-appointed committee, esp. with political aims; cabal. -
Jupiter
also called jove. the supreme deity of the ancient romans, astronomy . the planet fifth in order from the sun, having an equatorial diameter of 88,729... -
Jural
pertaining to law; legal., of or pertaining to rights and obligations. -
Jurassic
noting or pertaining to a period of the mesozoic epoch, occurring from 190 to 140 million years ago and characterized by an abundance of dinosaurs and... -
Juratory
pertaining to, constituting, or expressed in an oath. -
Juridical
of or pertaining to the administration of justice., of or pertaining to law or jurisprudence; legal. -
Jurisdiction
the right, power, or authority to administer justice by hearing and determining controversies., power; authority; control, the extent or range of judicial,... -
Jurisdictive
the right, power, or authority to administer justice by hearing and determining controversies., power; authority; control, the extent or range of judicial,... -
Jurisprudence
the science or philosophy of law., a body or system of laws., a department of law, civil law . decisions of courts, esp. of reviewing tribunals., medical... -
Jurisprudent
versed in jurisprudence., a person versed in jurisprudence., noun, jurist , justice , justice of the peace , magistrate -
Jurisprudential
the science or philosophy of law., a body or system of laws., a department of law, civil law . decisions of courts, esp. of reviewing tribunals., medical... -
Jurist
a person versed in the law, as a judge, lawyer, or scholar., noun, attorney , barrister , counsel , counsellor , counselor , defender , judge , justice...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.