- Từ điển Anh - Anh
Kinescope
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
Also, kine. a cathode-ray tube with a fluorescent screen on which an image is reproduced by a directed beam of electrons.
the motion-picture record of a television program.
Verb (used with object)
to record (a program) on motion-picture film, using a kinescope.
Xem thêm các từ khác
-
Kinetic
pertaining to motion., caused by motion., characterized by movement, adjective, running and dancing are kinetic activities ., active , brisk , dynamic... -
Kinetics
the branch of mechanics that deals with the actions of forces in producing or changing the motion of masses. -
Kinfolk
relatives or kindred., noun, family , kindred -
King
a male sovereign or monarch; a man who holds by life tenure, and usually by hereditary right, the chief authority over a country and people., ( initial... -
King-size
larger or longer than the usual size., (of a bed) extra large, usually measuring between 76 and 78 in. (193 and 198 cm) wide and between 80 and 84 in.... -
King-sized
larger or longer than the usual size., (of a bed) extra large, usually measuring between 76 and 78 in. (193 and 198 cm) wide and between 80 and 84 in.... -
King crab
horseshoe crab., also called alaskan king crab , alaska crab. a large, edible crab, paralithodes camtschatica, of cold north pacific waters, esp. abundant... -
Kingbird
any of several american tyrant flycatchers of the genus tyrannus, esp. t. tyrannus (eastern kingbird), of north america, known for their pugnacious disposition... -
Kingbolt
a vertical bolt connecting the body of a vehicle with the fore axle, the body of a railroad car with a truck, etc., (in a roof truss) an iron or steel... -
Kingcraft
the art of ruling as king; royal statesmanship. -
Kingcup
any of various common buttercups, as ranunculus bulbosus, having bright-yellow flowers., chiefly british . the marsh marigold. -
Kingdom
a state or government having a king or queen as its head., anything conceived as constituting a realm or sphere of independent action or control, a realm... -
Kingdom come
the next world; the hereafter; heaven., informal . a place or future time seemingly very remote, noun, you could keep it up till kingdom come ., afterlife... -
Kingfisher
any of numerous fish- or insect-eating birds of the family alcedinidae that have a large head and a long, stout bill and are usually crested and brilliantly... -
Kinglet
a king ruling over a small country or territory., any of several small, greenish, crested birds of the genus regulus. -
Kinglike
a male sovereign or monarch; a man who holds by life tenure, and usually by hereditary right, the chief authority over a country and people., ( initial... -
Kingly
stately or splendid, as resembling, suggesting, or befitting a king; regal, pertaining or proper to a king, having the rank of king., consisting of kings... -
Kingpin
bowling ., informal . the person of chief importance in a corporation, movement, undertaking, etc., informal . the chief element of any system, plan, or... -
Kingship
the state, office, or dignity of a king., rule by a king; monarchy., aptitude for kingly duties., ( initial capital letter ) a title used in referring... -
Kink
a twist or curl, as in a thread, rope, wire, or hair, caused by its doubling or bending upon itself., a muscular stiffness or soreness, as in the neck...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.