- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Klystron
an electron tube used to generate or amplify electromagnetic radiation in the microwave region by velocity modulation -
Knack
a special skill, talent, or aptitude, a clever or adroit way of doing something., a trick or ruse., a sharp, cracking sound., archaic . a knickknack; trinket.,... -
Knacker
a person who buys animal carcasses or slaughters useless livestock for a knackery or rendering works., a person who buys and dismembers old houses, ships,... -
Knackery
rendering works. -
Knaggy
knotty; rough with knots. -
Knap
a crest or summit of a small hill. -
Knapper
to strike smartly; rap., to break off abruptly., to chip or become chipped, as a flint or stone., to bite suddenly or quickly. -
Knapsack
a canvas, nylon, or leather bag for clothes, food, and other supplies, carried on the back by soldiers, hikers, etc., noun, carryall , duffel bag , haversack... -
Knapweed
any composite plant of the genus centaurea, esp. the weedy c. nigra, having rose-purple flowers set on a dark-colored, knoblike bract. -
Knar
a knot on a tree or in wood. -
Knave
an unprincipled, untrustworthy, or dishonest person., cards . jack 1 ( def. 2 ) ., archaic ., noun, a male servant., a man of humble position., bastard... -
Knavery
action or practice characteristic of a knave., unprincipled, untrustworthy, or dishonest dealing; trickery., a knavish act or practice. -
Knavish
like or befitting a knave; untrustworthy; dishonest., archaic . waggish; roguish; mischievous., adjective, noun, arrant , deceitful , dishonest , fraudulent... -
Knavishness
like or befitting a knave; untrustworthy; dishonest., archaic . waggish; roguish; mischievous. -
Knead
to work (dough, clay, etc.) into a uniform mixture by pressing, folding, and stretching., to manipulate by similar movements, as the body in a massage.,... -
Knee
anatomy . the joint of the leg that allows for movement between the femur and tibia and is protected by the patella; the central area of the leg between... -
Knee-deep
reaching the knees, submerged or covered up to the knees, deeply embroiled; enmeshed; involved, knee -deep mud ., knee -deep in water ., knee -deep in... -
Knee-high
as high as the knees., knee-highs. also, knee highs, knee-hi's, knee his. socks, stockings, or boots that cover the lower legs to just below the knees. -
Knee-jerk
of or pertaining to a knee-jerk., informal . reacting according to a certain habitual manner; unthinking, adjective, a knee -jerk liberal ., automatic... -
Knee breeches
breeches ( def. 1 ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.