- Từ điển Anh - Anh
Knee
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
Anatomy . the joint of the leg that allows for movement between the femur and tibia and is protected by the patella; the central area of the leg between the thigh and the lower leg.
Zoology . the corresponding joint or region in the hind leg of a quadruped; stifle.
a joint or region likened to this but not anatomically homologous with it, as the tarsal joint of a bird, the carpal joint in the forelimb of the horse or cow, etc.
the part of a garment covering the knee.
something resembling a bent knee, esp. a rigid or braced angle between two framing members.
Also called hip , shoulder. Furniture . the inward curve toward the top of a cabriole leg.
Building Trades .
- the junction of the top and either of the uprights of a bent.
- a curved member for reinforcing the junction of two pieces meeting at an angle.
Also called kneeler. a stone cut to follow a sharp return angle.
Verb (used with object)
to strike or touch with the knee.
to secure (a structure, as a bent) with a knee.
Verb (used without object)
Obsolete . to go down on the knees; kneel. ?
Idioms
bring someone to his or her knees
- to force someone into submission or compliance.
cut (someone) off at the knees
- to squelch or humiliate (a person) suddenly and thoroughly
- The speaker cut the heckler off at the knees.
on one's or its knees
- in a supplicatory position or manner
- I came to him on my knees for the money.
- in a desperate or declining condition
- The country's economy is on its knees.
Synonyms
adjective
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Knee-deep
reaching the knees, submerged or covered up to the knees, deeply embroiled; enmeshed; involved, knee -deep mud ., knee -deep in water ., knee -deep in... -
Knee-high
as high as the knees., knee-highs. also, knee highs, knee-hi's, knee his. socks, stockings, or boots that cover the lower legs to just below the knees. -
Knee-jerk
of or pertaining to a knee-jerk., informal . reacting according to a certain habitual manner; unthinking, adjective, a knee -jerk liberal ., automatic... -
Knee breeches
breeches ( def. 1 ) . -
Knee cap
the patella., a protective covering, usually knitted, for the knee., to cripple (a person) by shooting in the knee, terrorists were kneecapping prospective... -
Knee hole
an open space for the knees and legs, as under a desk. -
Knee jerk
a reflex extension of the leg, caused by contraction of the quadriceps, resulting from a sharp tap on the patellar tendon; patellar reflex. -
Knee pan
the kneecap or patella. -
Kneel
to go down or rest on the knees or a knee., the action or position of kneeling., verb, bow , bow down , curtsey , do obeisance , genuflect , kowtow , prostrate... -
Knell
verb, bong , chime , peal , strike , toll , bell , proclaim , ring , signal , sound , summon , warning -
Knelt
a pt. and pp. of kneel. -
Knew
pt. of know. -
Knick knack
an ornamental trinket or gimcrack; a bit of bric-a-brac. -
Knick knackery
miscellaneous curios[syn: bric-a-brac ] -
Knickerbocker
a descendant of the dutch settlers of new york., any new yorker. -
Knickerbockers
also, knickerbockers, chiefly british ., british informal . a woman's or girl's short-legged underpants. ?, to get one's knickers in a twist, a bloomerslike... -
Knickers
also, knickerbockers, chiefly british ., british informal . a woman's or girl's short-legged underpants. ?, to get one's knickers in a twist, a bloomerslike... -
Knickknack
an ornamental trinket or gimcrack; a bit of bric-a-brac., noun, bagatelle , bauble , bibelot , bric-a-brac , conversation piece , curio , curiosity , device... -
Knife
an instrument for cutting, consisting essentially of a thin, sharp-edged, metal blade fitted with a handle., a knifelike weapon; dagger or short sword.,... -
Knife-edge
a narrow boundary; "he lived on a knife-edge between genius and insanity"
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.