- Từ điển Anh - Anh
Laboriously
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
requiring much work, exertion, or perseverance
characterized by or requiring extreme care and much attention to detail
characterized by or exhibiting excessive effort, dullness, and lack of spontaneity; labored
given to or diligent in work
Synonyms
adverb
Xem thêm các từ khác
-
Labour
labor., a social class comprising those who do manual labor or work for wages; "there is a shortage of skilled labor in this field"[syn: labor ],... -
Labour party
a political party in great britain, formed in 1900 from various socialist and labor groups and taking its present name in 1906., a political party formed... -
Labourite
a member or supporter of the labour party. -
Labra
a lip or liplike part., zoology ., anatomy . a ring of cartilage about the edge of a joint surface of a bone., the anterior, unpaired member of the mouthparts... -
Labrum
a lip or liplike part., zoology ., anatomy . a ring of cartilage about the edge of a joint surface of a bone., the anterior, unpaired member of the mouthparts... -
Laburnum
any of several small trees belonging to the genus laburnum, of the legume family, having elongated clusters of pendulous yellow flowers, esp. l. alpinum,... -
Labyrinth
an intricate combination of paths or passages in which it is difficult to find one's way or to reach the exit., a maze of paths bordered by high hedges,... -
Labyrinthian
of, pertaining to, or resembling a labyrinth., complicated; tortuous, the labyrinthine byways of modern literature . -
Labyrinthic
of, pertaining to, or resembling a labyrinth., complicated; tortuous, the labyrinthine byways of modern literature . -
Labyrinthine
of, pertaining to, or resembling a labyrinth., complicated; tortuous, adjective, adjective, the labyrinthine byways of modern literature ., simple , straight... -
Lac
a resinous substance deposited on the twigs of various trees in southern asia by the female of the lac insect, used in the manufacture of varnishes , sealing... -
Lace
a netlike ornamental fabric made of threads by hand or machine., a cord or string for holding or drawing together, as when passed through holes in opposite... -
Lacerable
to tear roughly; mangle, to distress or torture mentally or emotionally; wound deeply; pain greatly, lacerated., the barbed wire lacerated his hands .,... -
Lacerate
to tear roughly; mangle, to distress or torture mentally or emotionally; wound deeply; pain greatly, lacerated., verb, the barbed wire lacerated his hands... -
Laceration
the result of lacerating; a rough, jagged tear., the act of lacerating., noun, gash , injury , lesion , pierce , rip , slash , slice , slit , stab , tear -
Laches
failure to do something at the proper time, esp. such delay as will bar a party from bringing a legal proceeding. -
Lachrymal
of or pertaining to tears., producing tears., characterized by tears; indicative of weeping., anatomy . lacrimal ( def. 2 ) ., also called lachrymal bone.... -
Lachrymator
a chemical substance that causes the shedding of tears, as tear gas. -
Lachrymatory
of, pertaining to, or causing the shedding of tears., also called lachrymal. a small, narrow-necked vase found in ancient roman tombs, formerly thought... -
Lachrymose
suggestive of or tending to cause tears; mournful., given to shedding tears readily; tearful., adjective, teary , weeping , weepy , crying , sad , tearful
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.