- Từ điển Anh - Anh
Lace
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a netlike ornamental fabric made of threads by hand or machine.
a cord or string for holding or drawing together, as when passed through holes in opposite edges.
ornamental cord or braid, esp. of gold or silver, used to decorate uniforms, hats, etc.
a small amount of alcoholic liquor or other substance added to food or drink.
Verb (used with object)
to fasten, draw together, or compress by or as if by means of a lace.
to pass (a cord, leather strip, etc.), as through holes.
to interlace or intertwine.
to adorn or trim with lace.
to add a small amount of alcoholic liquor or other substance to (food or drink)
to lash, beat, or thrash.
to compress the waist of (a person) by drawing tight the laces of a corset, or the like.
to mark or streak, as with color.
Verb (used without object)
to be fastened with a lace
to attack physically or verbally (often fol. by into )
Antonyms
verb
Synonyms
noun
- appliqu , banding , border , crochet , edging , filigree , mesh , net , netting , openwork , ornament , tatting , threadwork , tissue , trim , trimming , band , cord , rope , shoelace , thong , thread , tie
verb
- add , attach , bind , close , do up , fortify , interlace , interweave , mix , plat , spike , strap , thread , tie , twine , adorn , border , braid , cord , decorate , edging , embroidery , entwine , fabric , fasten , intertwine , lash , net , netting , plait , ribbon , shoestring , string , trimming , unite
Xem thêm các từ khác
-
Lacerable
to tear roughly; mangle, to distress or torture mentally or emotionally; wound deeply; pain greatly, lacerated., the barbed wire lacerated his hands .,... -
Lacerate
to tear roughly; mangle, to distress or torture mentally or emotionally; wound deeply; pain greatly, lacerated., verb, the barbed wire lacerated his hands... -
Laceration
the result of lacerating; a rough, jagged tear., the act of lacerating., noun, gash , injury , lesion , pierce , rip , slash , slice , slit , stab , tear -
Laches
failure to do something at the proper time, esp. such delay as will bar a party from bringing a legal proceeding. -
Lachrymal
of or pertaining to tears., producing tears., characterized by tears; indicative of weeping., anatomy . lacrimal ( def. 2 ) ., also called lachrymal bone.... -
Lachrymator
a chemical substance that causes the shedding of tears, as tear gas. -
Lachrymatory
of, pertaining to, or causing the shedding of tears., also called lachrymal. a small, narrow-necked vase found in ancient roman tombs, formerly thought... -
Lachrymose
suggestive of or tending to cause tears; mournful., given to shedding tears readily; tearful., adjective, teary , weeping , weepy , crying , sad , tearful -
Lack
deficiency or absence of something needed, desirable, or customary, something missing or needed, to be without or deficient in, to fall short in respect... -
Lackadaisical
without interest, vigor, or determination; listless; lethargic, lazy; indolent, adjective, adjective, a lackadaisical attempt ., a lackadaisical fellow... -
Lackadaisicalness
without interest, vigor, or determination; listless; lethargic, lazy; indolent, a lackadaisical attempt ., a lackadaisical fellow . -
Lacker
lacquer. -
Lackey
a servile follower; toady., a footman or liveried manservant., to attend as a lackey does., noun, attendant , butler , domestic , doormat , drudge , factotum... -
Lacking
being without; not having; wanting; less, wanting; deficient, adjective, adjective, lacking equipment , the laboratory couldn 't undertake the research... -
Lackluster
lacking brilliance or radiance; dull, lacking liveliness, vitality, spirit, or enthusiasm, a lack of brilliance or vitality., adjective, adjective, lackluster... -
Lacklustre
lacking brilliance or radiance; dull, lacking liveliness, vitality, spirit, or enthusiasm, a lack of brilliance or vitality., lackluster eyes ., a lackluster... -
Laconic
using few words; expressing much in few words; concise, adjective, adjective, a laconic reply ., long-winded , verbose , wordy, breviloquent , brief ,... -
Laconical
laconic. -
Laconicism
laconic brevity., a laconic utterance or sentence. -
Laconism
laconic brevity., a laconic utterance or sentence.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.