- Từ điển Anh - Anh
Ladleful
Xem thêm các từ khác
-
Ladrone
a thief. -
Lady
a woman who is refined, polite, and well-spoken, a woman of high social position or economic class, any woman; female (sometimes used in combination),... -
Lady's man
ladies' man., noun, amorist , casanova , don juan , lothario , romeo , womanizer -
Lady-in-waiting
a lady who is in attendance upon a queen or princess., facetious . a woman who is pregnant, noun, flattering fashions for the lady -in-waiting., abigail... -
Lady-killer
a man who is irresistible to women or has the reputation for being so., noun, casanova , don juan , lady\'s man , womanizer -
Lady in waiting
a lady who is in attendance upon a queen or princess., facetious . a woman who is pregnant, flattering fashions for the lady -in-waiting. -
Lady killer
a man who is irresistible to women or has the reputation for being so. -
Lady love
a beloved woman; sweetheart or mistress. -
Ladyfinger
a small, finger-shaped sponge cake. -
Ladylike
like a lady., befitting a lady, adjective, adjective, in a ladylike manner ., coarse , unmannerly, courtly , cultured , decorous , elegant , genteel ,... -
Ladyship
( often initial capital letter ) the form used in speaking of or to a woman having the title of lady (usually prec. by her or your )., the rank of a lady. -
Laevulose
a simple sugar found in honey and in many ripe fruits[syn: fructose ] -
Lag
to fail to maintain a desired pace or to keep up; fall or stay behind, to move or develop slowly, as toward a goal or objective, or in relation to an associated... -
Lagan
anything sunk in the sea, but attached to a buoy or the like so that it may be recovered. -
Lager
also called lager beer. a beer stored from six weeks to six months for aging before use., to age (beer) usually by storing in tanks at just-below freezing... -
Laggard
a person or thing that lags; lingerer; loiterer., moving, developing, or responding slowly; sluggish; dilatory; backward., noun, adjective, dawdler , idler... -
Laggardness
a person or thing that lags; lingerer; loiterer., moving, developing, or responding slowly; sluggish; dilatory; backward. -
Lagger
a laggard., noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lingerer , loiterer , poke , procrastinator , straggler , tarrier -
Lagging
the act of falling or staying behind., lingering; loitering; slow and dragging, adjective, lagging steps ., underdeveloped , undeveloped -
Lagomorph
any member of the order lagomorpha, comprising the hares, rabbits, and pikas, resembling the rodents but having two pairs of upper incisors.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.