- Từ điển Anh - Anh
Lakh
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
lac 2 .
Noun
the cardinal number that is the fifth power of ten[syn: hundred thousand ]
Xem thêm các từ khác
-
Lallation
a speech defect in which l is pronounced instead of r, or in which an l- sound is mispronounced. -
Lallygag
to spend time idly; loaf., to indulge in kisses and caresses; make love; neck. -
Lam
to beat; thrash., to beat; strike; thrash (usually fol. by out or into )., verb, noun, abscond , break out , decamp , flee , fly , get away , run away,... -
Lama
a priest or monk in lamaism. -
Lamasery
a monastery of lamas. -
Lamb
a young sheep., the meat of a young sheep., a person who is gentle, meek, innocent, etc., a person who is easily cheated or outsmarted, esp. an inexperienced... -
Lambaste
to beat or whip severely., to reprimand or berate harshly; censure; excoriate., verb, verb, praise , uphold, assail , attack , berate , blister , bludgeon... -
Lambda
the 11th letter of the greek alphabet (?, ?)., the consonant sound represented by this letter. -
Lambdacism
excessive use of the sound l, its misarticulation, or its substitution for the sound r. -
Lambency
the quality of being lambent., something that is lambent. -
Lambent
running or moving lightly over a surface, dealing lightly and gracefully with a subject; brilliantly playful, softly bright or radiant, adjective, lambent... -
Lambkin
a little lamb., a person who is exceptionally sweet, young, and innocent, as a small child. -
Lambrequin
a woven fabric covering for a helmet in medieval times to protect it from heat, rust, etc., a curtain or drapery covering the upper part of an opening,... -
Lambskin
the skin of a lamb, esp. when dressed with its wool, and used for clothing., leather made from such skin., parchment made from such skin. -
Lame
crippled or physically disabled, esp. in the foot or leg so as to limp or walk with difficulty., impaired or disabled through defect or injury, weak; inadequate;... -
Lamella
a thin plate, scale, membrane, or layer, as of bone, tissue, or cell walls., botany ., mycology . gill 1 ( def. 2 ) ., building trades . a member of wood,... -
Lamellae
a thin plate, scale, membrane, or layer, as of bone, tissue, or cell walls., botany ., mycology . gill 1 ( def. 2 ) ., building trades . a member of wood,... -
Lameness
crippled or physically disabled, esp. in the foot or leg so as to limp or walk with difficulty., impaired or disabled through defect or injury, weak; inadequate;... -
Lament
to feel or express sorrow or regret for, to mourn for or over., to feel, show, or express grief, sorrow, or regret., to mourn deeply., an expression of... -
Lamentable
that is to be lamented; regrettable; unfortunate, rare . mournful., adjective, adjective, a lamentable decision ., cheering , fortunate , good , lucky...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.