- Từ điển Anh - Anh
Lambent
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
running or moving lightly over a surface
dealing lightly and gracefully with a subject; brilliantly playful
- lambent wit.
softly bright or radiant
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Lambkin
a little lamb., a person who is exceptionally sweet, young, and innocent, as a small child. -
Lambrequin
a woven fabric covering for a helmet in medieval times to protect it from heat, rust, etc., a curtain or drapery covering the upper part of an opening,... -
Lambskin
the skin of a lamb, esp. when dressed with its wool, and used for clothing., leather made from such skin., parchment made from such skin. -
Lame
crippled or physically disabled, esp. in the foot or leg so as to limp or walk with difficulty., impaired or disabled through defect or injury, weak; inadequate;... -
Lamella
a thin plate, scale, membrane, or layer, as of bone, tissue, or cell walls., botany ., mycology . gill 1 ( def. 2 ) ., building trades . a member of wood,... -
Lamellae
a thin plate, scale, membrane, or layer, as of bone, tissue, or cell walls., botany ., mycology . gill 1 ( def. 2 ) ., building trades . a member of wood,... -
Lameness
crippled or physically disabled, esp. in the foot or leg so as to limp or walk with difficulty., impaired or disabled through defect or injury, weak; inadequate;... -
Lament
to feel or express sorrow or regret for, to mourn for or over., to feel, show, or express grief, sorrow, or regret., to mourn deeply., an expression of... -
Lamentable
that is to be lamented; regrettable; unfortunate, rare . mournful., adjective, adjective, a lamentable decision ., cheering , fortunate , good , lucky... -
Lamentation
the act of lamenting or expressing grief., a lament., lamentations, ( used with a singular verb ) a book of the bible, traditionally ascribed to jeremiah.... -
Lamented
mourned for, as a person who is dead, our late lamented friend . -
Lamia
classical mythology . one of a class of fabulous monsters, commonly represented with the head and breast of a woman and the body of a serpent, said to... -
Lamina
a thin plate, scale, or layer., a layer or coat lying over another, as the plates of minerals or bones., botany . the blade or expanded portion of a leaf.,... -
Laminable
capable of being laminated. -
Laminae
a thin plate, scale, or layer., a layer or coat lying over another, as the plates of minerals or bones., botany . the blade or expanded portion of a leaf.,... -
Laminal
(of a speech sound) articulated using the blade of the tongue., a laminal speech sound. -
Laminar
composed of, or arranged in, laminae. -
Laminary
composed of, or arranged in, laminae. -
Laminate
to separate or split into thin layers., to form (metal) into a thin plate, as by beating or rolling., to construct from layers of material bonded together.,... -
Laminated
formed of or set in thin layers or laminae., constructed of layers of material bonded together, laminated wood .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.