- Từ điển Anh - Anh
Layabout
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun Chiefly British .
a lazy or idle person; loafer.
Synonyms
noun
- bum , drone , fainant , good-for-nothing , idler , loafer , ne\'er-do-well , no-good , slugabed , sluggard
Xem thêm các từ khác
-
Layer
a thickness of some material laid on or spread over a surface, bed; stratum, a person or thing that lays, a hen kept for egg production., one of several... -
Layerage
the wearing of lightweight or unconstructed garments one upon the other, as to create a fashionable ensemble or to provide warmth without undue bulkiness... -
Layette
an outfit of clothing, bedding, etc., for a newborn baby. -
Laying
to put or place in a horizontal position or position of rest; set down, to knock or beat down, as from an erect position; strike or throw to the ground,... -
Layman
a person who is not a member of the clergy; one of the laity., a person who is not a member of a given profession, as law or medicine., noun, noun, professional,... -
Layout
an arrangement or plan, the act of laying or spreading out., a plan or sketch, as of an advertisement or a page of a newspaper or magazine, indicating... -
Layperson
a person who is not a member of the clergy; one of the laity., a person who is not a member of a given profession, as law or medicine., noun, noun, minister... -
Lazar
a person infected with a disease, esp. leprosy. -
Lazaret
a hospital for those affected with contagious diseases, esp. leprosy., a building or a ship set apart for quarantine purposes., also called glory hole.... -
Lazaretto
a hospital for those affected with contagious diseases, esp. leprosy., a building or a ship set apart for quarantine purposes., also called glory hole.... -
Lazarus
the diseased beggar in the parable of the rich man and the beggar. luke 16, a brother of mary and martha whom jesus raised from the dead. john 11:1?44;... -
Laze
to idle or lounge lazily (often fol. by around ), to pass (time, life, etc.) lazily (usually fol. by away )., a period of ease or indolence, verb, i was... -
Laziness
averse or disinclined to work, activity, or exertion; indolent., causing idleness or indolence, slow-moving; sluggish, (of a livestock brand) placed on... -
Lazy
averse or disinclined to work, activity, or exertion; indolent., causing idleness or indolence, slow-moving; sluggish, (of a livestock brand) placed on... -
Lazy bones
a lazy person. -
Lazy susan
a revolving tray for foods, condiments, etc., placed usually at the center of a dining table., any similar structure, as a shelf or tabletop, designed... -
Lazy tongs
extensible tongs for grasping objects at a distance, consisting of a series of pairs of crossing pieces, each pair pivoted together in the middle and connected... -
Lea
a tract of open ground, esp. grassland; meadow., land used for a few years for pasture or for growing hay, then plowed over and replaced by another crop.,... -
Leach
to dissolve out soluble constituents from (ashes, soil, etc.) by percolation., to cause (water or other liquid) to percolate through something., (of ashes,... -
Leachability
to dissolve out soluble constituents from (ashes, soil, etc.) by percolation., to cause (water or other liquid) to percolate through something., (of ashes,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.