- Từ điển Anh - Anh
Lazy bones
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun ( usually used with a singular verb ) Informal .
a lazy person.
Xem thêm các từ khác
-
Lazy susan
a revolving tray for foods, condiments, etc., placed usually at the center of a dining table., any similar structure, as a shelf or tabletop, designed... -
Lazy tongs
extensible tongs for grasping objects at a distance, consisting of a series of pairs of crossing pieces, each pair pivoted together in the middle and connected... -
Lea
a tract of open ground, esp. grassland; meadow., land used for a few years for pasture or for growing hay, then plowed over and replaced by another crop.,... -
Leach
to dissolve out soluble constituents from (ashes, soil, etc.) by percolation., to cause (water or other liquid) to percolate through something., (of ashes,... -
Leachability
to dissolve out soluble constituents from (ashes, soil, etc.) by percolation., to cause (water or other liquid) to percolate through something., (of ashes,... -
Leachable
to dissolve out soluble constituents from (ashes, soil, etc.) by percolation., to cause (water or other liquid) to percolate through something., (of ashes,... -
Lead
to go before or with to show the way; conduct or escort, to conduct by holding and guiding, to influence or induce; cause, to guide in direction, course,... -
Lead-in
something that leads in or introduces; introduction; opening., radio, television ., (of a conductor) carrying input to an electric or electronic device... -
Lead-off
leading off or beginning, the lead -off item on the agenda . -
Lead off
leading off or beginning, verb, the lead -off item on the agenda ., lead -
Lead poisoning
pathology ., slang . death or injury inflicted by a bullet or shot., a toxic condition produced by ingestion, inhalation, or skin absorption of lead or... -
Leaden
inertly heavy like lead; hard to lift or move, dull, spiritless, or gloomy, as in mood or thought, of a dull gray color, oppressive; heavy, sluggish; listless,... -
Leadenness
inertly heavy like lead; hard to lift or move, dull, spiritless, or gloomy, as in mood or thought, of a dull gray color, oppressive; heavy, sluggish; listless,... -
Leader
a person or thing that leads., a guiding or directing head, as of an army, movement, or political group., music ., a featured article of trade, esp. one... -
Leadership
the position or function of a leader, ability to lead, an act or instance of leading; guidance; direction, the leaders of a group, noun, he managed to... -
Leading
chief; principal; most important; foremost, coming in advance of others; first, directing, guiding., the act of a person or thing that leads., adjective,... -
Leading lady
an actress who plays the principal female role in a motion picture or play., noun, fat part , heroine , leading role , leading woman , lead role , starring... -
Leading light
an important or influential person, noun, a leading light of the community ., choice spirit , leader , luminary , master spirit , one in a million , sage... -
Leading man
an actor who plays the principal male role in a motion picture or play., noun, fat part , hero , lead , leading role , lead role , starring role -
Leading question
a question so worded as to suggest the proper or desired answer., noun, clue , feeler , fishing question , hint , indirect question , leader , poser ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.