- Từ điển Anh - Anh
Leader
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a person or thing that leads.
a guiding or directing head, as of an army, movement, or political group.
Music .
- a conductor or director, as of an orchestra, band, or chorus.
- the player at the head of the first violins in an orchestra, the principal cornetist in a band, or the principal soprano in a chorus, to whom any incidental solos are usually assigned.
a featured article of trade, esp. one offered at a low price to attract customers. Compare loss leader .
Journalism .
- leading article ( def. 1 ) .
- Also called leading article. British . the principal editorial in a newspaper.
blank film or tape at the beginning of a length of film or magnetic tape, used for threading a motion-picture camera, tape recorder, etc. Compare trailer ( def. 6 ) .
Angling .
- a length of nylon, silkworm gut, wire, or the like, to which the lure or hook is attached.
- the net used to direct fish into a weir, pound, etc.
a pipe for conveying rain water downward, as from a roof; downspout.
a horse harnessed at the front of a team.
leaders, Printing . a row of dots or a short line to lead the eye across a space.
Nautical . lead 1 ( def. 40b ) .
a duct for conveying warm air from a hot-air furnace to a register or stack.
Mining . a thin vein of ore connected with a large vein.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- boss , captain , chief , chieftain , commander , conductor , controller , counsellor , dean , dignitary , director , doyen , eminence , exec , forerunner , general , governor , guide , harbinger , head , herald , lead , lion * , luminary , manager , mistress , notability , notable , officer , pacesetter , pilot , pioneer , precursor , president , principal , rector , ringleader , ruler , shepherd , skipper , superintendent , superior , escort , usher , front-runner , number one , headman , hierarch , master , character , lion , nabob , personage , archimandrite , avant-garde , bellwether , bishop , cantor , cardinal , caudillo , chairman , chairperson , champion , coach , corypheus , doyenne , duke , elder , executive , figurehead , foreman , front man , groundbreaker , guru , hierophant , honcho , innovator , line , maestro , mentor , mogul , pacemaker , patron saint , pope , premier , priest , primate , protagonist , rabbi , shogun , spark plug , speaker , spokesman , trailblazer , trendsetter , tycoon , vanguard , warlord
Xem thêm các từ khác
-
Leadership
the position or function of a leader, ability to lead, an act or instance of leading; guidance; direction, the leaders of a group, noun, he managed to... -
Leading
chief; principal; most important; foremost, coming in advance of others; first, directing, guiding., the act of a person or thing that leads., adjective,... -
Leading lady
an actress who plays the principal female role in a motion picture or play., noun, fat part , heroine , leading role , leading woman , lead role , starring... -
Leading light
an important or influential person, noun, a leading light of the community ., choice spirit , leader , luminary , master spirit , one in a million , sage... -
Leading man
an actor who plays the principal male role in a motion picture or play., noun, fat part , hero , lead , leading role , lead role , starring role -
Leading question
a question so worded as to suggest the proper or desired answer., noun, clue , feeler , fishing question , hint , indirect question , leader , poser ,... -
Leadoff
leading off or beginning, noun, adjective, the lead -off item on the agenda ., commencement , inauguration , inception , incipience , incipiency , initiation... -
Leadsman
a sailor who sounds with a lead line. -
Leaf
one of the expanded, usually green organs borne by the stem of a plant., any similar or corresponding lateral outgrowth of a stem., a petal, leaves collectively;... -
Leaf bud
see under bud 1 ( def. 1a ) . -
Leaf fat
a layer of fat that surrounds the kidneys, esp. of a hog. -
Leafage
foliage. -
Leafiness
having, abounding in, or covered with leaves or foliage, having broad leaves or consisting mainly of leaves, leaflike; foliaceous., the leafy woods .,... -
Leafless
one of the expanded, usually green organs borne by the stem of a plant., any similar or corresponding lateral outgrowth of a stem., a petal, leaves collectively;... -
Leaflet
a small flat or folded sheet of printed matter, as an advertisement or notice, usually intended for free distribution., one of the separate blades or divisions... -
Leafstalk
petiole ( def. 1 ) . -
Leafy
having, abounding in, or covered with leaves or foliage, having broad leaves or consisting mainly of leaves, leaflike; foliaceous., adjective, adjective,... -
League
a covenant or compact made between persons, parties, states, etc., for the promotion or maintenance of common interests or for mutual assistance or service.,... -
Leaguer
a member of a league., noun, coalitionist , confederate -
Leak
an unintended hole, crack, or the like, through which liquid, gas, light, etc., enters or escapes, an act or instance of leaking., any means of unintended...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.