- Từ điển Anh - Anh
Leeriness
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, leerier, leeriest.
wary; suspicious (usually fol. by of )
Archaic . knowing; alert.
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Leery
wary; suspicious (usually fol. by of ), archaic . knowing; alert., adjective, adjective, i 'm leery of his financial advice ., certain , sure , unwary,... -
Lees
pl. of lee 2 ., nautical of or relating to the side sheltered from the wind, the sediment from fermentation of an alcoholic beverage, noun, the lee gunwale... -
Leeward
pertaining to, situated in, or moving toward the quarter toward which the wind blows ( opposed to windward )., the lee side; the point or quarter toward... -
Leeway
extra time, space, materials, or the like, within which to operate; margin, a degree of freedom of action or thought, also called sag. nautical . the amount... -
Left
of, pertaining to, or located on or near the side of a person or thing that is turned toward the west when the subject is facing north ( opposed to right... -
Left-hand
on or to the left, of, for, or with the left hand., building trades ., a left -hand turn at the intersection ., (of a door) having the hinges on the left... -
Left-handed
having the left hand more dominant or effective than the right; preferably using the left hand, adapted to or performed by the left hand, situated on the... -
Left-handedly
having the left hand more dominant or effective than the right; preferably using the left hand, adapted to or performed by the left hand, situated on the... -
Left-handedness
having the left hand more dominant or effective than the right; preferably using the left hand, adapted to or performed by the left hand, situated on the... -
Left-hander
a person who is left-handed, esp. a baseball pitcher who throws with the left hand., informal . a slap or punch delivered with the left hand. -
Left-luggage office
a checkroom for baggage. -
Left-wing
members of a liberal or radical political party, or those favoring extensive political reform., such a party or a group of such parties., the part of a... -
Left-winger
members of a liberal or radical political party, or those favoring extensive political reform., such a party or a group of such parties., the part of a... -
Left hand
on or to the left, of, for, or with the left hand., building trades ., a left -hand turn at the intersection ., (of a door) having the hinges on the left... -
Left hander
a person who is left-handed, esp. a baseball pitcher who throws with the left hand., informal . a slap or punch delivered with the left hand. -
Left wing
members of a liberal or radical political party, or those favoring extensive political reform., such a party or a group of such parties., the part of a... -
Leftism
a member of the political left or a person sympathetic to its views., of, pertaining to, characteristic of, or advocated by the political left. -
Leftist
a member of the political left or a person sympathetic to its views., of, pertaining to, characteristic of, or advocated by the political left. -
Leftmost
farthest to the left, farthest to the left; "the leftmost non-zero digit", in the leftmost lane of traffic . -
Leftover
usually, leftovers. food remaining uneaten at the end of a meal, esp. when saved for later use., anything left or remaining from a larger amount; remainder.,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.