- Từ điển Anh - Anh
Left wing
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
members of a liberal or radical political party, or those favoring extensive political reform.
such a party or a group of such parties.
the part of a political or social organization advocating a liberal or radical position.
Xem thêm các từ khác
-
Leftism
a member of the political left or a person sympathetic to its views., of, pertaining to, characteristic of, or advocated by the political left. -
Leftist
a member of the political left or a person sympathetic to its views., of, pertaining to, characteristic of, or advocated by the political left. -
Leftmost
farthest to the left, farthest to the left; "the leftmost non-zero digit", in the leftmost lane of traffic . -
Leftover
usually, leftovers. food remaining uneaten at the end of a meal, esp. when saved for later use., anything left or remaining from a larger amount; remainder.,... -
Leftward
also, leftwards. toward or on the left., situated on the left., directed toward the left. -
Lefty
a left-handed person., a leftist. -
Leg
either of the two lower limbs of a biped, as a human being, or any of the paired limbs of an animal, arthropod, etc., that support and move the body.,... -
Leg-of-mutton
having the triangular shape of a leg of mutton, leg -of-mutton sail ; a dress with leg -of-mutton sleeves . -
Leg-pull
an amusing hoax, practical joke, or the like, the entire story was a hilarious leg -pull. -
Leg it
either of the two lower limbs of a biped, as a human being, or any of the paired limbs of an animal, arthropod, etc., that support and move the body.,... -
Leg man
a person employed to transact business outside an office, esp. on behalf of one whose responsibilities require his or her presence in the office., journalism... -
Legacy
law . a gift of property, esp. personal property, as money, by will; a bequest., anything handed down from the past, as from an ancestor or predecessor,... -
Legal
permitted by law; lawful, of or pertaining to law; connected with the law or its administration, appointed, established, or authorized by law; deriving... -
Legal tender
currency that may be lawfully tendered in payment of a debt, such as paper money, federal reserve notes, or coins., noun, circulating medium , cold cash... -
Legalise
to make legal; authorize. -
Legalist
strict adherence, or the principle of strict adherence, to law or prescription, esp. to the letter rather than the spirit., theology ., ( initial capital... -
Legality
the state or quality of being in conformity with the law; lawfulness., attachment to or observance of law., usually, legalities. a duty or obligation imposed... -
Legalization
to make legal; authorize. -
Legalize
to make legal; authorize., verb, verb, deny , prohibit , refuse , veto , illegalize , illegitimize, approve , authorize , clean up , codify , constitute... -
Legate
an ecclesiastic delegated by the pope as his representative., roman history ., an envoy or emissary., noun, an assistant to a general or to a consul or...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.