- Từ điển Anh - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Leotard
a skintight, one-piece garment for the torso, having a high or low neck, long or short sleeves, and a lower portion resembling either briefs or tights,... -
Leper
a person who has leprosy., a person who has been rejected or ostracized for unacceptable behavior, opinions, character, or the like; anathema; outcast. -
Lepidopteral
belonging or pertaining to the lepidoptera, an order of insects comprising the butterflies, moths, and skippers, that in the adult state have four membranous... -
Lepidopterist
the branch of zoology dealing with butterflies and moths. -
Lepidopterous
belonging or pertaining to the lepidoptera, an order of insects comprising the butterflies, moths, and skippers, that in the adult state have four membranous... -
Leporid
an animal of the family leporidae, comprising the rabbits and hares., belonging or pertaining to the family leporidae. -
Leporine
of, pertaining to, or resembling a rabbit or hare. -
Leprechaun
a dwarf or sprite., a conventionalized literary representation of this figure as a little old man who will reveal the location of a hidden crock of gold... -
Leprosarium
a hospital for the treatment of lepers. -
Leprosy
a chronic, mildly infectious disease caused by mycobacterium leprae, affecting the peripheral nervous system, skin, and nasal mucosa and variously characterized... -
Leprous
pathology . affected with leprosy., of or resembling leprosy., botany, zoology . covered with scales. -
Lesbian
of or pertaining to lesbos., ( usually lowercase ) of, pertaining to, or characteristic of female homosexuality., ( usually lowercase ) erotic; sensual.,... -
Lesbianism
homosexual relations between women., noun, sapphism , tribadism -
Lese majesty
law ., an attack on any custom, institution, belief, etc., held sacred or revered by numbers of people, noun, a crime, esp. high treason, committed against... -
Lesion
an injury; hurt; wound., pathology . any localized, abnormal structural change in the body., plant pathology . any localized, defined area of diseased... -
Less
to a smaller extent, amount, or degree, most certainly not (often prec. by much or still ), in any way different; other, smaller in size, amount, degree,... -
Lessee
a person, group, etc., to whom a lease is granted., noun, renter , tenant -
Lessen
to become less., to make less; reduce., archaic . to represent as less; depreciate; disparage., verb, verb, enlarge , extend , increase , raise , strengthen,... -
Lessened
impaired by diminution[syn: diminished ], decreased in severity; made less harsh -
Lessening
a change downward; "there was a decrease in his temperature as the fever subsided"; "there was a sharp drop-off in sales"[syn: decrease ][ant:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.