- Từ điển Anh - Anh
Liberated
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object), -ated, -ating.
to set free, as from imprisonment or bondage.
to free (a nation or area) from control by a foreign or oppressive government.
to free (a group or individual) from social or economic constraints or discrimination, esp. arising from traditional role expectations or bias.
to disengage; set free from combination, as a gas.
Slang . to steal or take over illegally
- The soldiers liberated a consignment of cigarettes.
Xem thêm các từ khác
-
Liberating
to set free, as from imprisonment or bondage., to free (a nation or area) from control by a foreign or oppressive government., to free (a group or individual)... -
Liberation
the act of liberating or the state of being liberated., the act or fact of gaining equal rights or full social or economic opportunities for a particular... -
Liberator
a four-engined heavy bomber widely used over europe and the mediterranean by the u.s. army air force in world war ii. symbol, b -24 -
Libertarian
a person who advocates liberty, esp. with regard to thought or conduct., a person who maintains the doctrine of free will ( distinguished from necessitarian... -
Libertarianism
a person who advocates liberty, esp. with regard to thought or conduct., a person who maintains the doctrine of free will ( distinguished from necessitarian... -
Liberticide
destruction of liberty., a person who destroys liberty. -
Libertinage
libertine practices or habits of life; disregard of authority or convention in sexual or religious matters. -
Libertine
a person who is morally or sexually unrestrained, esp. a dissolute man; a profligate; rake., a freethinker in religious matters., a person freed from slavery... -
Libertinism
libertine practices or habits of life; disregard of authority or convention in sexual or religious matters., noun, dissoluteness , dissolution , licentiousness... -
Liberty
freedom from arbitrary or despotic government or control., freedom from external or foreign rule; independence., freedom from control, interference, obligation,... -
Libidinal
psychoanalysis . all of the instinctual energies and desires that are derived from the id., sexual instinct or sexual drive. -
Libidinous
full of sexual lust; lustful; lewd; lascivious., of, pertaining to, or characteristic of the libido., adjective, adjective, clean , decent , moral, carnal... -
Libidinousness
full of sexual lust; lustful; lewd; lascivious., of, pertaining to, or characteristic of the libido., noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism... -
Libido
psychoanalysis . all of the instinctual energies and desires that are derived from the id., sexual instinct or sexual drive., noun, eroticism , lust ,... -
Librarian
a person trained in library science and engaged in library service., a person in charge of a library, esp. the chief administrative officer of a library.,... -
Librarianship
a profession concerned with acquiring and organizing collections of books and related materials in libraries and servicing readers and others with these... -
Library
a place set apart to contain books, periodicals, and other material for reading, viewing, listening, study, or reference, as a room, set of rooms, or building... -
Library science
the study of the organization and administration of a library and of its technical, informational, and reference services., noun, cybrarian services ,... -
Librate
to oscillate or move from side to side or between two points., to remain poised or balanced. -
Libration
a real or apparent oscillatory motion, esp. of the moon.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.