- Từ điển Anh - Anh
Library
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -braries.
a place set apart to contain books, periodicals, and other material for reading, viewing, listening, study, or reference, as a room, set of rooms, or building where books may be read or borrowed.
a public body organizing and maintaining such an establishment.
a collection of manuscripts, publications, and other materials for reading, viewing, listening, study, or reference.
a collection of any materials for study and enjoyment, as films, musical recordings, or maps.
a commercial establishment lending books for a fixed charge; a lending library.
a series of books of similar character or alike in size, binding, etc., issued by a single publishing house.
Biology . a collection of standard materials or formulations by which specimens are identified.
canon 1 ( def. 9 ) .
Computers . a collection of software or data usually reflecting a specific theme or application.
Synonyms
noun
- athenaeum , atheneum , bibliotheca , book collection , book room , information center , media center , reference center , study , archive , books , carrel , gallery , institution , reading room , stack
Xem thêm các từ khác
-
Library science
the study of the organization and administration of a library and of its technical, informational, and reference services., noun, cybrarian services ,... -
Librate
to oscillate or move from side to side or between two points., to remain poised or balanced. -
Libration
a real or apparent oscillatory motion, esp. of the moon. -
Libratory
oscillatory. -
Libretti
the text or words of an opera or similar extended musical composition., a book or booklet containing such a text. -
Librettist
the writer of a libretto. -
Libretto
the text or words of an opera or similar extended musical composition., a book or booklet containing such a text. -
Lice
pl. of louse., adjective, noun, pedicular , pediculous , verminous, pediculosis , phthiriasis -
Licence
license., excessive freedom; lack of due restraint; "when liberty becomes license dictatorship is near"- will durant; "the intolerable license with which... -
License
formal permission from a governmental or other constituted authority to do something, as to carry on some business or profession., a certificate, tag,... -
License plate
a plate or tag, usually of metal, bearing evidence of official registration and permission, as for the use of a motor vehicle. -
Licensee
a person, company, etc., to whom a license is granted or issued. -
Licenser
formal permission from a governmental or other constituted authority to do something, as to carry on some business or profession., a certificate, tag,... -
Licensor
formal permission from a governmental or other constituted authority to do something, as to carry on some business or profession., a certificate, tag,... -
Licentiate
a person who has received a license, as from a university, to practice an art or profession., the holder of a university degree intermediate between that... -
Licentious
sexually unrestrained; lascivious; libertine; lewd., unrestrained by law or general morality; lawless; immoral., going beyond customary or proper bounds... -
Licentiousness
sexually unrestrained; lascivious; libertine; lewd., unrestrained by law or general morality; lawless; immoral., going beyond customary or proper bounds... -
Lich
the body; the trunk., a dead body; corpse. -
Lich gate
a roofed gate to a churchyard under which a bier is set down during a burial service to await the coming of the clergyman. -
Lichee
litchi., chinese tree cultivated especially in philippines and india for its edible fruit; sometimes placed in genus nephelium[syn: litchi ], chinese...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.