- Từ điển Anh - Anh
Life jacket
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a sleeveless jacket of buoyant or inflatable construction, for supporting the wearer in deep water and preventing drowning.
Synonyms
noun
- buoy , cork jacket , life belt , lifeline , life net , life preserver , life vest , mae west , swimmies
Xem thêm các từ khác
-
Life preserver
a buoyant jacket, belt, or other like device for keeping a person afloat., british slang . a weapon, esp. a short stick with a weighted head; blackjack.,... -
Life saving
a person who rescues another from danger of death, esp. from drowning., a person or thing that saves a person, as from a difficult situation or critical... -
Life sentence
a sentence condemning a convicted felon to spend the rest of his or her life in prison., a prison term lasting as long as the prisoner lives; "he got life... -
Life span
the longest period over which the life of any organism or species may extend, according to the available biological knowledge concerning it., the longevity... -
Life work
the complete or principal work, labor, or task of a lifetime. -
Lifeboat
a double-ended ship's boat, constructed, mounted, and provisioned so as to be readily able to rescue and maintain persons from a sinking vessel., a similarly... -
Lifeful
full of life; lively; animated. -
Lifeless
not endowed with life; having no life; inanimate, destitute of living things, deprived of life; dead, without animation, liveliness, or spirit; dull; colorless;... -
Lifelessness
not endowed with life; having no life; inanimate, destitute of living things, deprived of life; dead, without animation, liveliness, or spirit; dull; colorless;... -
Lifelike
resembling or simulating real life, adjective, a lifelike portrait ., authentic , faithful , graphic , natural , original , real , representational , representative... -
Lifelikeness
resembling or simulating real life, a lifelike portrait . -
Lifelong
lasting or continuing through all or much of one's life, adjective, adjective, lifelong regret ., short-lived , temporary , tenuous, constant , continuing... -
Lifer
a person sentenced to or serving a term of life imprisonment., a person committed to a professional lifetime career in the military., a person who has... -
Lifetime
the time that the life of someone or something continues; the term of a life, physics . mean life., for the duration of a person's life, noun, peace within... -
Lift
to move or bring (something) upward from the ground or other support to a higher position; hoist., to raise or direct upward, to remove or rescind by an... -
Lift-off
aeronautics, rocketry ., informal . the launching or commencement of a project, plan, etc., that removes by lifting off; capable of being lifted off, the... -
Lift off
aeronautics, rocketry ., informal . the launching or commencement of a project, plan, etc., that removes by lifting off; capable of being lifted off, the... -
Lifted
held up in the air; "stood with arms upraised"; "her upraised flag"[syn: upraised ] -
Ligament
anatomy, zoology . a band of tissue, usually white and fibrous, serving to connect bones, hold organs in place, etc., a tie or bond, noun, the desire for... -
Ligamental
pertaining to, of the nature of, or forming a ligament.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.