- Từ điển Anh - Anh
Lifelong
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
lasting or continuing through all or much of one's life
- lifelong regret.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- constant , continuing , deep-rooted , enduring , for life , inveterate , lifetime , livelong , long-lasting , long-lived , long-standing , old , perennial , permanent , persistent
Xem thêm các từ khác
-
Lifer
a person sentenced to or serving a term of life imprisonment., a person committed to a professional lifetime career in the military., a person who has... -
Lifetime
the time that the life of someone or something continues; the term of a life, physics . mean life., for the duration of a person's life, noun, peace within... -
Lift
to move or bring (something) upward from the ground or other support to a higher position; hoist., to raise or direct upward, to remove or rescind by an... -
Lift-off
aeronautics, rocketry ., informal . the launching or commencement of a project, plan, etc., that removes by lifting off; capable of being lifted off, the... -
Lift off
aeronautics, rocketry ., informal . the launching or commencement of a project, plan, etc., that removes by lifting off; capable of being lifted off, the... -
Lifted
held up in the air; "stood with arms upraised"; "her upraised flag"[syn: upraised ] -
Ligament
anatomy, zoology . a band of tissue, usually white and fibrous, serving to connect bones, hold organs in place, etc., a tie or bond, noun, the desire for... -
Ligamental
pertaining to, of the nature of, or forming a ligament. -
Ligamentous
pertaining to, of the nature of, or forming a ligament. -
Ligate
to bind with or as if with a ligature; tie up (a bleeding artery or the like). -
Ligation
the act of ligating, esp. of surgically tying up a bleeding artery., anything that binds or ties up; ligature. -
Ligature
the act of binding or tying up, anything that serves for binding or tying up, as a band, bandage, or cord., a tie or bond, printing, orthography . a stroke... -
Light
something that makes things visible or affords illumination, physics ., the sensation produced by stimulation of the organs of sight., an illuminating... -
Light-fingered
skillful at or given to pilfering, esp. by picking pockets; thievish., having light and nimble fingers. -
Light-footed
stepping lightly or nimbly; light of foot; nimble. -
Light-handed
short-handed., having the hands lightly or only slightly encumbered, as with parcels or bundles., having a light touch; handling things delicately and... -
Light-headed
weak and likely to lose consciousness; "suddenly felt faint from the pain"; "was sick and faint from hunger"; "felt light in the head"; "a swooning fit";... -
Light-hearted
carefree and happy and lighthearted; "was loved for her blithe spirit"; "a merry blithesome nature"; "her lighthearted nature"; "trilling songs with a... -
Light-minded
having or showing a lack of serious purpose, attitude, etc.; frivolous; trifling, to be in a light -minded mood . -
Light headed
giddy, dizzy, or delirious, having or showing a frivolous or volatile disposition; thoughtless, after two drinks pat began to feel lightheaded ., lightheaded...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.