- Từ điển Anh - Anh
Ligation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the act of ligating, esp. of surgically tying up a bleeding artery.
anything that binds or ties up; ligature.
Xem thêm các từ khác
-
Ligature
the act of binding or tying up, anything that serves for binding or tying up, as a band, bandage, or cord., a tie or bond, printing, orthography . a stroke... -
Light
something that makes things visible or affords illumination, physics ., the sensation produced by stimulation of the organs of sight., an illuminating... -
Light-fingered
skillful at or given to pilfering, esp. by picking pockets; thievish., having light and nimble fingers. -
Light-footed
stepping lightly or nimbly; light of foot; nimble. -
Light-handed
short-handed., having the hands lightly or only slightly encumbered, as with parcels or bundles., having a light touch; handling things delicately and... -
Light-headed
weak and likely to lose consciousness; "suddenly felt faint from the pain"; "was sick and faint from hunger"; "felt light in the head"; "a swooning fit";... -
Light-hearted
carefree and happy and lighthearted; "was loved for her blithe spirit"; "a merry blithesome nature"; "her lighthearted nature"; "trilling songs with a... -
Light-minded
having or showing a lack of serious purpose, attitude, etc.; frivolous; trifling, to be in a light -minded mood . -
Light headed
giddy, dizzy, or delirious, having or showing a frivolous or volatile disposition; thoughtless, after two drinks pat began to feel lightheaded ., lightheaded... -
Light hearted
carefree; cheerful; gay, a lighthearted laugh . -
Light on
to get down or descend, as from a horse or a vehicle., to come to rest, as on a spot or thing; fall or settle upon; land, to come by chance; happen; hit... -
Lighten
to become lighter or less dark; brighten, to brighten or light up, as the eyes or features, to flash as or like lightning (often used impersonally with... -
Lightening
the descent of the uterus into the pelvic cavity, occurring toward the end of pregnancy, changing the contour of the abdomen and facilitating breathing... -
Lighter
a person or thing that lights or ignites., a mechanical device used in lighting cigarettes, cigars, or pipes for smoking. -
Lighter-than-air
(of an aircraft) weighing less than the air it displaces, hence obtaining lift from aerostatic buoyancy., of or pertaining to lighter-than-air craft. -
Lightheaded
giddy, dizzy, or delirious, having or showing a frivolous or volatile disposition; thoughtless, adjective, adjective, after two drinks pat began to feel... -
Lightheadedness
giddy, dizzy, or delirious, having or showing a frivolous or volatile disposition; thoughtless, noun, after two drinks pat began to feel lightheaded .,... -
Lighthearted
carefree; cheerful; gay, adjective, adjective, a lighthearted laugh ., depressed , heavy-hearted , troubled , upset , worried, blithe , blithesome , bright... -
Lightheartedness
carefree; cheerful; gay, noun, a lighthearted laugh ., blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity... -
Lighthouse
a tower or other structure displaying or flashing a very bright light for the guidance of ships in avoiding dangerous areas, in following certain routes,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.