- Từ điển Anh - Anh
Lighthearted
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
carefree; cheerful; gay
Antonyms
adjective
- depressed , heavy-hearted , troubled , upset , worried
Synonyms
adjective
- blithe , blithesome , bright , buoyant , cheerful , effervescent , expansive , feelgood , frolicsome , gay , glad , gleeful , happy , happy-go-lucky * , high-spirited , insouciant , jocund , jolly , jovial , joyful , joyous , laid-back , lightsome , lively , merry , playful , resilient , spirited , sprightly , sunny , upbeat , vivacious , volatile , carefree , debonair , cheery , chipper , empty-headed , featherbrained , flighty , frivolous , frothy , harebrained , scatterbrained , silly , rollicking , unconcerned , untroubled
Xem thêm các từ khác
-
Lightheartedness
carefree; cheerful; gay, noun, a lighthearted laugh ., blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity... -
Lighthouse
a tower or other structure displaying or flashing a very bright light for the guidance of ships in avoiding dangerous areas, in following certain routes,... -
Lighting
the act of igniting or illuminating, the arrangement of lights to achieve particular effects, an effect achieved by the arrangement of lights, the science,... -
Lightish
rather light in color. -
Lightly
with little weight, force, intensity, etc.; gently, to only a small amount or degree; slightly, nimbly; quickly, with a lack of concern; indifferently;... -
Lightness
the state or quality of being light in weight, the quality of being agile, nimble, or graceful., lack of pressure or burdensomeness., lack of seriousness;... -
Lightning
a brilliant electric spark discharge in the atmosphere, occurring within a thundercloud, between clouds, or between a cloud and the ground., to emit a... -
Lightning arrester
a device for preventing damage to radio, telephonic, or other electric equipment from lightning or other high-voltage currents, using spark gaps to carry... -
Lightning rod
a rodlike conductor installed to divert lightning away from a structure by providing a direct path to the ground., a person or thing that attracts and... -
Lights
the lungs, esp. of sheep, pigs, etc. -
Lights out
chiefly military . a signal, usually by drum or bugle, that all or certain camp or barracks lights are to be extinguished for the night., bedtime. -
Lightship
a ship anchored in a specific location and displaying or flashing a very bright light for the guidance of ships, as in avoiding dangerous areas. abbreviation,... -
Lightsome
light, esp. in form, appearance, or movement; airy; buoyant; agile; nimble; graceful., cheerful; gay; lighthearted., frivolous; changeable. -
Lightsomeness
light, esp. in form, appearance, or movement; airy; buoyant; agile; nimble; graceful., cheerful; gay; lighthearted., frivolous; changeable. -
Lightweight
light in weight., being lighter in weight, texture, etc., than another item or object of identical use, quality, or function, without seriousness of purpose;... -
Ligneous
of the nature of or resembling wood; woody. -
Lignification
to convert into wood; cause to become woody., to become wood or woody. -
Lignify
to convert into wood; cause to become woody., to become wood or woody. -
Lignin
botany . an organic substance that, with cellulose, forms the chief part of woody tissue., papermaking . impure matter found in wood pulp. -
Lignite
a soft coal, usually dark brown, often having a distinct woodlike texture, and intermediate in density and carbon content between peat and bituminous coal.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.