- Từ điển Anh - Anh
Limerick
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a kind of humorous verse of five lines, in which the first, second, and fifth lines rhyme with each other, and the third and fourth lines, which are shorter, form a rhymed couplet.
Noun
a kind of humorous verse of five lines, in which the first, second, and fifth lines rhyme with each other, and the third and fourth lines, which are shorter, form a rhymed couplet.
Xem thêm các từ khác
-
Limestone
a sedimentary rock consisting predominantly of calcium carbonate, varieties of which are formed from the skeletons of marine microorganisms and coral,... -
Limey
a british sailor., a british person., a british ship., british., a british sailor., a british person., a british ship., british. -
Limicoline
shore-inhabiting; of or pertaining to numerous birds of the families charadriidae, comprising the plovers, and scolopacidae, comprising the sandpipers.,... -
Limicolous
dwelling in mud or muddy regions. -
Liminal
of, pertaining to, or situated at the limen. -
Limit
the final, utmost, or furthest boundary or point as to extent, amount, continuance, procedure, etc., a boundary or bound, as of a country, area, or district.,... -
Limitary
of, pertaining to, or serving as a limit., archaic . subject to limits; limited., of, pertaining to, or serving as a limit., archaic . subject to limits;... -
Limitation
a limiting condition; restrictive weakness; lack of capacity; inability or handicap, something that limits; a limit or bound; restriction, the act of limiting.,... -
Limited
confined within limits; restricted or circumscribed, restricted with reference to governing powers by limitations prescribed in laws and in a constitution,... -
Limiter
a person or thing that limits., electronics . a device or circuit for limiting the amplitude of a radio, telephone, or recording signal to some predetermined... -
Limiting
serving to restrict or restrain; restrictive; confining., grammar . of the nature of a limiting adjective or a restrictive clause. -
Limitless
without limit; boundless, adjective, adjective, without limit; boundless, adjective, adjective, limitless ambition ; limitless space ., calculable , ending... -
Limitlessness
without limit; boundless, noun, without limit; boundless, noun, limitless ambition ; limitless space ., boundlessness , immeasurability , immeasurableness... -
Limmer
a woman of loose morals; hussy., a prostitute or strumpet., obsolete . a scoundrel or rogue., a woman of loose morals; hussy., a prostitute or strumpet.,... -
Limn
to represent in drawing or painting., to portray in words; describe., obsolete . to illuminate (manuscripts)., verb, delineate , depict , describe , express... -
Limner
a person who paints or draws., an itinerant painter of 18th-century america who usually had little formal training., a person who describes or depicts... -
Limnologist
the scientific study of bodies of fresh water, as lakes and ponds, with reference to their physical, geographical, biological, and other features., the... -
Limnology
the scientific study of bodies of fresh water, as lakes and ponds, with reference to their physical, geographical, biological, and other features., the... -
Limonite
an amorphous hydrated ferric oxide, varying in color from dark brown to yellow, used as an ore of iron., an amorphous hydrated ferric oxide, varying in... -
Limousine
any large, luxurious automobile, esp. one driven by a chauffeur., a large sedan or small bus, esp. one for transporting passengers to and from an airport,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.