- Từ điển Anh - Anh
Linear
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of, consisting of, or using lines
- linear design.
pertaining to or represented by lines
- linear dimensions.
extended or arranged in a line
involving measurement in one dimension only; pertaining to length
- linear measure.
of or pertaining to the characteristics of a work of art in which forms and rhythms are defined chiefly in terms of line.
having the form of or resembling a line
- linear nebulae.
Mathematics .
- consisting of, involving, or describable by terms of the first degree.
- having the same effect on a sum as on each of the summands
- a linear operation.
Electronics . delivering an output that is directly proportional to the input
threadlike; narrow and elongated
Xem thêm các từ khác
-
Lineation
an act or instance of marking with or tracing by lines., a division into lines., an outline or delineation., an arrangement or group of lines. -
Lineman
also, linesman. a person who installs or repairs telephone, telegraph, or other wires., football . one of the players in the line, as a center, guard,... -
Linen
fabric woven from flax yarns., often, linens. bedding, tablecloths, shirts, etc., made of linen cloth or a more common substitute, as cotton., yarn made... -
Linens
fabric woven from flax yarns., often, linens. bedding, tablecloths, shirts, etc., made of linen cloth or a more common substitute, as cotton., yarn made... -
Liner
a ship or airplane operated by a transportation or conveyance company., eyeliner., baseball . line drive., a person or thing that traces by or marks with... -
Linesman
sports ., lineman ( def. 1 ) ., an official, as in tennis and soccer, who assists the referee., football . an official who marks the distances gained and... -
Lineup
a particular order or disposition of persons or things as arranged or drawn up for action, inspection, etc., the persons or things themselves., (in police... -
Ling
an elongated, marine, gadid food fish, molva molva, of greenland and northern europe., the burbot., any of various other elongated food fishes. -
Linger
to remain or stay on in a place longer than is usual or expected, as if from reluctance to leave, to remain alive; continue or persist, although gradually... -
Lingerer
to remain or stay on in a place longer than is usual or expected, as if from reluctance to leave, to remain alive; continue or persist, although gradually... -
Lingerie
underwear, sleepwear, and other items of intimate apparel worn by women., archaic . linen goods in general., having the qualities of lingerie; lacy or... -
Lingering
the act of tarrying[syn: tarriance ], drawn out in time; remaining long; protracted; as, a lingering disease., adjective, continuing , persistent... -
Lingo
the language and speech, esp. the jargon, slang, or argot, of a particular field, group, or individual, language or speech, esp. if strange or foreign.,... -
Lingua
the tongue or a part like a tongue. -
Lingua franca
any language that is widely used as a means of communication among speakers of other languages., ( initial capital letter ) the italian-proven -
Lingual
of or pertaining to the tongue or some tonguelike part., pertaining to languages., phonetics . articulated with the aid of the tongue, esp. the tip of... -
Linguiform
tongue-shaped. -
Linguist
a specialist in linguistics., a person who is skilled in several languages; polyglot., adjective, noun, glottological, glottologist , grammarian , interpreter... -
Linguistics
the science of language, including phonetics, phonology, morphology, syntax, semantics, pragmatics, and historical linguistics. -
Lingulate
formed like a tongue; ligulate.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.