- Từ điển Anh - Anh
Linger
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used without object)
to remain or stay on in a place longer than is usual or expected, as if from reluctance to leave
to remain alive; continue or persist, although gradually dying, ceasing, disappearing, etc.
- She lingered a few months after the heart attack. Such practices still linger among the older natives.
to dwell in contemplation, thought, or enjoyment
to be tardy in action; delay; dawdle
- to linger in discharging one's duties.
to walk slowly; saunter along.
Verb (used with object)
to pass (time, life, etc.) in a leisurely or a tedious manner (usually fol. by away or out )
Archaic . to draw out or protract.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- amble , be dilatory , be long , be tardy , crawl , dally , dawdle , dillydally * , drift , falter , fool around * , fritter away , goof off * , hang around * , hang out * , hesitate , hobble , idle , lag , loll , lumber , mope , mosey , plod , poke , procrastinate , put off , putter , remain , saunter , shuffle , sit around , slouch * , stagger , stay , stick around , stop , stroll , take one’s time , tarry , tool , totter , trail , traipse , trifle , trudge , vacillate , wait , wait around , abide , bide , cling , hang on , last , persist , stand , survive , dilly-dally , drag , loiter , delay , dillydally , dwell , fritter
Xem thêm các từ khác
-
Lingerer
to remain or stay on in a place longer than is usual or expected, as if from reluctance to leave, to remain alive; continue or persist, although gradually... -
Lingerie
underwear, sleepwear, and other items of intimate apparel worn by women., archaic . linen goods in general., having the qualities of lingerie; lacy or... -
Lingering
the act of tarrying[syn: tarriance ], drawn out in time; remaining long; protracted; as, a lingering disease., adjective, continuing , persistent... -
Lingo
the language and speech, esp. the jargon, slang, or argot, of a particular field, group, or individual, language or speech, esp. if strange or foreign.,... -
Lingua
the tongue or a part like a tongue. -
Lingua franca
any language that is widely used as a means of communication among speakers of other languages., ( initial capital letter ) the italian-proven -
Lingual
of or pertaining to the tongue or some tonguelike part., pertaining to languages., phonetics . articulated with the aid of the tongue, esp. the tip of... -
Linguiform
tongue-shaped. -
Linguist
a specialist in linguistics., a person who is skilled in several languages; polyglot., adjective, noun, glottological, glottologist , grammarian , interpreter... -
Linguistics
the science of language, including phonetics, phonology, morphology, syntax, semantics, pragmatics, and historical linguistics. -
Lingulate
formed like a tongue; ligulate. -
Liniment
a liquid or semiliquid preparation for rubbing on or applying to the skin, as for sprains or bruises, usually soothing or counterirritating., noun, balm... -
Lining
something that is used to line another thing; a layer of material on the inner side or surface of something., bookbinding . the material used to strengthen... -
Link
one of the rings or separate pieces of which a chain is composed., anything serving to connect one part or thing with another; a bond or tie, a unit in... -
Link up
one of the rings or separate pieces of which a chain is composed., anything serving to connect one part or thing with another; a bond or tie, a unit in... -
Linkage
the act of linking; state or manner of being linked., a system of links., genetics . an association between two or more genes on a chromosome that tends... -
Linkboy
(formerly) an attendant hired to carry a torch for pedestrians in dark streets -
Linked
(of a gene) exhibiting linkage. -
Links
golf course. -
Linnet
a small old world finch, carduelis cannabina., any of various related birds, as the house finch.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.