- Từ điển Anh - Anh
Localise
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to make local; fix in, or assign or restrict to, a particular place, locality, etc.
Verb (used without object)
to gather, collect, or concentrate in one locality.
Xem thêm các từ khác
-
Localism
a word, phrase, pronunciation, or manner of speaking that is peculiar to one locality., a local custom., excessive devotion to and promotion of the interests... -
Locality
a place, spot, or district, with or without reference to things or persons in it or to occurrences there, the state or fact of being local or having a... -
Localization
to make local; fix in, or assign or restrict to, a particular place, locality, etc., to gather, collect, or concentrate in one locality. -
Localize
to make local; fix in, or assign or restrict to, a particular place, locality, etc., to gather, collect, or concentrate in one locality., verb, center... -
Localized
to make local; fix in, or assign or restrict to, a particular place, locality, etc., to gather, collect, or concentrate in one locality. -
Locally
in a particular place, area, location, etc., with regard to place., in a local area; nearby, not much interest is taken in the chess tournament locally... -
Locatable
to identify or discover the place or location of, to set, fix, or establish in a position, situation, or locality; place; settle, to assign or ascribe... -
Locate
to identify or discover the place or location of, to set, fix, or establish in a position, situation, or locality; place; settle, to assign or ascribe... -
Location
a place of settlement, activity, or residence, a place or situation occupied, a tract of land of designated situation or limits, movies . a place outside... -
Locative
(in certain inflected languages) noting a case whose distinctive function is to indicate place in or at which, as latin dom? at home., the locative case.,... -
Locator
a person who locates something., a person who determines or establishes the boundaries of land or a mining claim. -
Loch
a lake., a partially landlocked or protected bay; a narrow arm of the sea. -
Loci
pl. of locus., a place; locality., a center or source, as of activities or power, mathematics . the set of all points, lines, or surfaces that satisfy... -
Lock
a device for securing a door, gate, lid, drawer, or the like in position when closed, consisting of a bolt or system of bolts propelled and withdrawn by... -
Lock jaw
tetanus in which the jaws become firmly locked together; trismus. -
Lock keeper
a worker in charge of a lock (on a canal)[syn: lockmaster ] -
Lock out
a device for securing a door, gate, lid, drawer, or the like in position when closed, consisting of a bolt or system of bolts propelled and withdrawn by... -
Lock up
a device for securing a door, gate, lid, drawer, or the like in position when closed, consisting of a bolt or system of bolts propelled and withdrawn by... -
Lockage
the construction, use, or operation of locks, as in a canal or stream., passage through a lock or locks., a toll paid for such passage. -
Locker
a chest, drawer, compartment, closet, or the like, that may be locked, esp. one at a gymnasium, school, etc. for storage and safekeeping of clothing and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.