- Từ điển Anh - Anh
Lock out
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a device for securing a door, gate, lid, drawer, or the like in position when closed, consisting of a bolt or system of bolts propelled and withdrawn by a mechanism operated by a key, dial, etc.
a contrivance for fastening or securing something.
(in a firearm)
- the mechanism that explodes the charge; gunlock.
- safety ( def. 4 ) .
any device or part for stopping temporarily the motion of a mechanism.
an enclosed chamber in a canal, dam, etc., with gates at each end, for raising or lowering vessels from one level to another by admitting or releasing water.
an air lock or decompression chamber.
complete and unchallenged control; an unbreakable hold
Slang . someone or something certain of success; sure thing
Wrestling . any of various holds, esp. a hold secured on the arm, leg, or head
Horology . (in an escapement) the overlap between a tooth of an escape wheel and the surface of the pallet locking it.
Metalworking . a projection or recession in the mating face of a forging die.
Verb (used with object)
to fasten or secure (a door, window, building, etc.) by the operation of a lock or locks.
to shut in a place fastened by a lock or locks, as for security or restraint.
to make fast or immovable by or as if by a lock
to make fast or immovable, as by engaging parts
to join or unite firmly by interlinking or intertwining
to hold fast in an embrace
to move (a ship) by means of a lock or locks, as in a canal (often fol. by through, in, out, down, or up ).
to furnish with locks, as a canal.
Verb (used without object)
to become locked
to become fastened, fixed, or interlocked
to go or pass by means of a lock or locks, as a vessel.
to construct locks in waterways. ?
Verb phrases
lock in,
- to commit unalterably
- to lock in the nomination of the party's candidates.
- (of an investor) to be unable or unwilling to sell or shift securities.
lock off, to enclose (a waterway) with a lock.
lock on, to track or follow a target or object automatically by radar or other electronic means.
lock out,
- to keep out by or as if by a lock.
- to subject (employees) to a lockout.
lock up,
- to imprison for a crime.
- Printing . to make (type) immovable in a chase by securing the quoins.
- to fasten or secure with a lock or locks.
- to lock the doors of a house, automobile, etc.
- to fasten or fix firmly, as by engaging parts. ?
Idioms
lock horns
lock, stock, and barrel, completely; entirely; including every part, item, or facet
under lock and key
Xem thêm các từ khác
-
Lock up
a device for securing a door, gate, lid, drawer, or the like in position when closed, consisting of a bolt or system of bolts propelled and withdrawn by... -
Lockage
the construction, use, or operation of locks, as in a canal or stream., passage through a lock or locks., a toll paid for such passage. -
Locker
a chest, drawer, compartment, closet, or the like, that may be locked, esp. one at a gymnasium, school, etc. for storage and safekeeping of clothing and... -
Locket
a small case for a miniature portrait, a lock of hair, or other keepsake, usually worn on a necklace., the uppermost mount of a scabbard. -
Locksmith
a person who makes or repairs locks and keys. -
Loco
locoweed., slang . an insane person; maniac., veterinary pathology . locoism., to poison with locoweed., slang . to cause to be insane or crazy., slang... -
Locomote
to move about, esp. under one's own power. -
Locomotion
the act or power of moving from place to place., noun, action , mobileness , mobility , motion , moving , progression , travel , travelling -
Locomotive
a self-propelled, vehicular engine, powered by steam, a diesel, or electricity, for pulling or, sometimes, pushing a train or individual railroad cars.,... -
Locomotiveness
a self-propelled, vehicular engine, powered by steam, a diesel, or electricity, for pulling or, sometimes, pushing a train or individual railroad cars.,... -
Locomotor
also, locomotory. of, pertaining to, or affecting locomotion., a person or thing that is capable of locomotion. -
Locular
having one or more locules. -
Loculate
having one or more locules. -
Loculicidal
(of a capsule) splitting lengthwise so as to divide each locule into two parts. -
Locum
locum tenens., someone (physician or clergyman) who substitutes temporarily for another member of the same profession[syn: locum tenens ] -
Locum tenens
a temporary substitute, esp. for a doctor or member of the clergy. -
Locus
a place; locality., a center or source, as of activities or power, mathematics . the set of all points, lines, or surfaces that satisfy a given requirement.,... -
Locust
also called acridid , short-horned grasshopper. any of several grasshoppers of the family acrididae, having short antennae and commonly migrating in swarms... -
Locust tree
any of various hardwood trees of the family leguminosae -
Locution
a particular form of expression; a word, phrase, expression, or idiom, esp. as used by a particular person, group, etc., a style of speech or verbal expression;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.