- Từ điển Anh - Anh
Longanimity
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
patient endurance of hardship, injuries, or offense; forbearance.
Xem thêm các từ khác
-
Longboat
(formerly) the largest boat carried by a sailing ship. -
Longer
having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing... -
Longeron
a main longitudinal brace or support on an airplane. -
Longevity
a long individual life; great duration of individual life, the length or duration of life, length of service, tenure, etc.; seniority, noun, our family... -
Longhand
writing of the ordinary kind, in which words are written out in full ( distinguished from shorthand )., using longhand, written in longhand, longhand writing... -
Longing
strong, persistent desire or craving, esp. for something unattainable or distant, an instance of this, having or characterized by persistent or earnest... -
Longish
somewhat long. -
Longitude
geography . angular distance east or west on the earth's surface, measured by the angle contained between the meridian of a particular place and some prime... -
Longitudinal
of or pertaining to longitude or length, extending in the direction of the length of a thing; running lengthwise, zoology . pertaining to or extending... -
Longshore
existing, found, or employed along the shore, esp. at or near a seaport, longshore jobs ; longshore current . -
Longshoreman
a person employed on the wharves of a port, as in loading and unloading vessels. -
Longsighted
farsighted; hypermetropic., having great foresight; foreseeing remote results. -
Longsome
tiresomely long; so protracted as to weary or cause boredom. -
Longueur
a long and boring passage in a literary work, drama, musical composition, or the like, the longueurs in this book make it almost unreadable . -
Longways
longwise., dance . in two long lines with the couples facing each other, longwise., to perform a country dance longways . -
Longwise
lengthwise. -
Loo
a card game in which forfeits are paid into a pool., the forfeit or sum paid into the pool., the fact of being looed., to subject to a forfeit at loo. -
Looby
an awkward person, esp. one who is lazy or stupid; lout; lubber. -
Loofah
also called dishcloth gourd , rag gourd., also called vegetable sponge. the dried, fibrous interior of this fruit, used as a sponge., any of several tropical... -
Look
to turn one's eyes toward something or in some direction in order to see, to glance or gaze in a manner specified, to use one's sight or vision in seeking,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.