- Từ điển Anh - Anh
Longer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
having considerable linear extent in space
having considerable duration in time
extending, lasting, or totaling a number of specified units
containing many items or units
requiring a considerable time to relate, read, etc.
extending beyond normal or moderate limits
experienced as passing slowly, because of the difficulty, tedium, or unpleasantness involved
reaching well into the past
the longer of two or the longest of several
taking a long time; slow
forward-looking or considering all aspects; broad
intense, thorough, or critical; seriously appraising
having an ample supply or endowment of something (often fol. by on )
having a considerable time to run, as a promissory note.
Chiefly Law . distant or remote in time
extending relatively far
being higher or taller than usual
being against great odds; unlikely
(of beverages) mixed or diluted with a large amount of soda, seltzer, etc.
(of the head or skull) of more than ordinary length from front to back.
Phonetics .
- lasting a relatively long time
- Feed has a longer sound than feet or fit.
- belonging to a class of sounds considered as usually longer in duration than another class, as the vowel of bought as compared to that of but, and in many languages serving as a distinctive feature of phonemes, as the ah in German Bahn in contrast with the a in Bann, or the tt in Italian fatto in contrast with the t in fato ( opposed to short ).
- having the sound of the English vowels in mate, meet, mite, mote, moot, and mute, historically descended from vowels that were long in duration.
Prosody . (of a syllable in quantitative verse) lasting a longer time than a short syllable.
Finance . holding or accumulating stocks, futures, commodities, etc., with the expectation of a rise in prices
Gambling .
- marked by a large difference in the numbers of the given betting ratio or in the amounts wagered
- long odds.
- of or pertaining to the larger amount bet.
Ceramics . (of clay) very plastic; fat.
Noun
a comparatively long time
something that is long
a size of garment for men who are taller than average.
a garment, as a suit or overcoat, in this size
Finance . a person who accumulates or holds stocks or commodities with the expectation of a rise in prices.
Music . longa.
Adverb
for or through a great extent of space or, esp., time
for or throughout a specified extent, esp. of time
(used elliptically in referring to the length of an absence, delay, etc.)
throughout a specified period of time (usually used to emphasize a preceding noun)
at a point of time far distant from the time indicated
Idioms
as long as
- provided that
- As long as you can come by six, I'll be here.
- seeing that; since
- As long as you're going to the grocery anyway, buy me a pint of ice cream.
- Also, so long as. during the time that; through the period that
- As long as we were neighbors, they never invited us inside their house.
before long
the long and the short of
Xem thêm các từ khác
-
Longeron
a main longitudinal brace or support on an airplane. -
Longevity
a long individual life; great duration of individual life, the length or duration of life, length of service, tenure, etc.; seniority, noun, our family... -
Longhand
writing of the ordinary kind, in which words are written out in full ( distinguished from shorthand )., using longhand, written in longhand, longhand writing... -
Longing
strong, persistent desire or craving, esp. for something unattainable or distant, an instance of this, having or characterized by persistent or earnest... -
Longish
somewhat long. -
Longitude
geography . angular distance east or west on the earth's surface, measured by the angle contained between the meridian of a particular place and some prime... -
Longitudinal
of or pertaining to longitude or length, extending in the direction of the length of a thing; running lengthwise, zoology . pertaining to or extending... -
Longshore
existing, found, or employed along the shore, esp. at or near a seaport, longshore jobs ; longshore current . -
Longshoreman
a person employed on the wharves of a port, as in loading and unloading vessels. -
Longsighted
farsighted; hypermetropic., having great foresight; foreseeing remote results. -
Longsome
tiresomely long; so protracted as to weary or cause boredom. -
Longueur
a long and boring passage in a literary work, drama, musical composition, or the like, the longueurs in this book make it almost unreadable . -
Longways
longwise., dance . in two long lines with the couples facing each other, longwise., to perform a country dance longways . -
Longwise
lengthwise. -
Loo
a card game in which forfeits are paid into a pool., the forfeit or sum paid into the pool., the fact of being looed., to subject to a forfeit at loo. -
Looby
an awkward person, esp. one who is lazy or stupid; lout; lubber. -
Loofah
also called dishcloth gourd , rag gourd., also called vegetable sponge. the dried, fibrous interior of this fruit, used as a sponge., any of several tropical... -
Look
to turn one's eyes toward something or in some direction in order to see, to glance or gaze in a manner specified, to use one's sight or vision in seeking,... -
Look-alike
a person or thing that looks like or closely resembles another; double., a compatible, a pill or capsule that contains nonprescription stimulants, as caffeine... -
Look-in
a brief glance., a short visit., football . a quick pass play in which the ball is thrown to a receiver running a short diagonal pattern across the center...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.