- Từ điển Anh - Anh
Louse
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any small, wingless insect of the order Anoplura (sucking louse), parasitic on humans and other mammals and having mouthparts adapted for sucking, as Pediculus humanus (body louse or head louse) and Phthirius pubis (crab louse or pubic louse).
any insect of the order Mallophaga (bird louse, biting louse, or chewing louse), parasitic on birds and mammals, having mouthparts adapted for biting.
plant louse.
Slang . a contemptible person, esp. an unethical one.
Verb (used with object)
to delouse. ?
Verb phrase
louse up, Slang . to spoil; botch
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Lousewort
any plant belonging to the genus pedicularis, of the figwort family, as the wood betony, formerly supposed to cause lice in sheep feeding on it, one species... -
Lousily
infested with lice., informal ., lousy with, mean or contemptible, that was a lousy thing to do ., wretchedly bad; miserable, a lousy job ; i feel lousy... -
Lousiness
infested with lice., informal ., lousy with, mean or contemptible, that was a lousy thing to do ., wretchedly bad; miserable, a lousy job ; i feel lousy... -
Lousy
infested with lice., informal ., lousy with, adjective, adjective, mean or contemptible, that was a lousy thing to do ., wretchedly bad; miserable, a lousy... -
Lout
an awkward, stupid person; clumsy, ill-mannered boor; oaf., to flout; treat with contempt; scorn., noun, barbarian , bear , boob * , brute , buffoon ,... -
Loutish
like or characteristic of a lout; awkward; clumsy; boorish., adjective, bad-mannered , barbaric , bearish , bungling , cantankerous , churlish , cloddish... -
Louver
any of a series of narrow openings framed at their longer edges with slanting, overlapping fins or slats, adjustable for admitting light and air while... -
Louvre
louver., a national museum in paris, france, since 1793, an art museum that is a famous tourist attraction in paris, one of a set of parallel slats in... -
Lovability
of such a nature as to attract love; deserving love; amiable; endearing. -
Lovable
of such a nature as to attract love; deserving love; amiable; endearing., adjective, adjective, hateable , hateful , unendearing, adorable , agreeable... -
Lovableness
of such a nature as to attract love; deserving love; amiable; endearing. -
Love
a profoundly tender, passionate affection for another person., a feeling of warm personal attachment or deep affection, as for a parent, child, or friend.,... -
Love-token
keepsake given as a token of love -
Love affair
a romantic relationship or episode between lovers; an amour., an active enthusiasm for something, noun, my love affair with sailing ., adultery , affair... -
Love apple
a tropical, tender plant, solanum aculeatissimum, of the nightshade family, having prickly leaves, clusters of large, star-shaped white flowers, and red,... -
Love child
a child born out of wedlock., noun, bar sinister , bastard , bastardy , by-blow , fruit of adultery , illegitimate child , natural child , nullius filius... -
Love knot
a knot of ribbon as a token of love., noun, badge of loyalty , lovers\' knot , rosette , truelove knot , true lovers\' knot -
Love lorn
being without love; forsaken by one's lover. -
Love making
the act of courting or wooing., sexual activity. -
Love match
a marriage entered into for love alone.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.