- Từ điển Anh - Việt
Insect
Mục lục |
/' insekt/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) sâu bọ, côn trùng
Chuyên ngành
Y học
côn trùng
- insect powder
- bột diệt côn trùng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ant , aphid , bedbug , bee , beetle , bumblebee , butterfly , cockroach , cootie , daddy longlegs , dragonfly , flea , fly , fruit fly , gnat , grasshopper , hornet , ladybug , louse , mite , mosquito , moth , pest , praying mantis , termite , tick , vermin , yellowjacket
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insect-borne disease
bệnh do côn trùng, -
Insect-eater
Danh từ: loài ăn sâu bọ, -
Insect oil
dầu trừ sâu, -
Insect poverty
bột diệt côntrùng, -
Insect powder
thuốc (bột) trừ sâu, bột diệt côn trùng, -
Insectan
Tính từ: thuộc sâu bọ, -
Insectarium
Danh từ, số nhiều insectariums: nơi nuôi sâu bọ (để thí nghiệm), sâu bọ nuôi để thí nghiệm,... -
Insectary
Danh từ: phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ, -
Insecticidal
Tính từ: trừ sâu, -
Insecticidal film
màng sát trùng (trên vật liẽu xây dựng), -
Insecticidal paint
sơn sát trùng, -
Insecticide
/ in'sektisaid /, Danh từ: thuốc trừ sâu, thuốc trừ sâu, thuốc trừ sâu, -
Insecticide oil
dầu trừ sâu, -
Insectifuge
Danh từ: thuốc trừ sâu, Y học: chất xuacôn trùng, -
Insectile
Tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm): (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ, có sâu bọ, -
Insectival
Tính từ: (thuộc) sâu bọ; như sâu bọ, -
Insectivore
/ in´sekti¸vɔ: /, Danh từ: (sinh vật học) loài ăn sâu bọ, Kỹ thuật chung:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.