- Từ điển Anh - Anh
Luringly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
anything that attracts, entices, or allures.
the power of attracting or enticing.
a decoy; live or esp. artificial bait used in fishing or trapping.
Falconry . a feathered decoy for attracting a hawk, swung at the end of a long line and sometimes baited with raw meat.
a flap or tassel dangling from the dorsal fin of pediculate fishes, as the angler, that attracts prey to the mouth region.
Verb (used with object)
to attract, entice, or tempt; allure.
to draw or recall (esp. a falcon), as by a lure or decoy. ?
Idiom
in lure
- Heraldry . noting a pair of wings joined with the tips downward ( opposed to a vol ).
Xem thêm các từ khác
-
Lurk
to lie or wait in concealment, as a person in ambush; remain in or around a place secretly or furtively., to go furtively; slink; steal., to exist unperceived... -
Luscious
highly pleasing to the taste or smell, richly satisfying to the senses or the mind, richly adorned; luxurious, arousing physical, or sexual, desire; voluptuous,... -
Lusciousness
highly pleasing to the taste or smell, richly satisfying to the senses or the mind, richly adorned; luxurious, arousing physical, or sexual, desire; voluptuous,... -
Lush
(of vegetation, plants, grasses, etc.) luxuriant; succulent; tender and juicy., characterized by luxuriant vegetation, characterized by luxuriousness,... -
Lushness
(of vegetation, plants, grasses, etc.) luxuriant; succulent; tender and juicy., characterized by luxuriant vegetation, characterized by luxuriousness,... -
Lushy
lush 1 . -
Lust
intense sexual desire or appetite., uncontrolled or illicit sexual desire or appetite; lecherousness., a passionate or overmastering desire or craving... -
Luster
the state or quality of shining by reflecting light; glitter, sparkle, sheen, or gloss, a substance, as a coating or polish, used to impart sheen or gloss.,... -
Lusterless
the state or quality of shining by reflecting light; glitter, sparkle, sheen, or gloss, a substance, as a coating or polish, used to impart sheen or gloss.,... -
Lustful
full of or motivated by lust, greed, or the like, having strong sexual desires; lecherous; libidinous., archaic . lusty., adjective, he was an emperor... -
Lustfulness
full of or motivated by lust, greed, or the like, having strong sexual desires; lecherous; libidinous., archaic . lusty., noun, he was an emperor lustful... -
Lustiness
full of or characterized by healthy vigor., hearty, as a meal., spirited; enthusiastic., lustful; lecherous. -
Lustra
also, luster ; especially british , lustre. a period of five years., roman history . a lustration or ceremonial purification of the people, performed... -
Lustral
of, pertaining to, or employed in the lustrum, or rite of purification., occurring every five years; quinquennial., adjective, expiatory , lustrative ,... -
Lustrate
to purify by a propitiatory offering or other ceremonial method., verb, cleanse , purge -
Lustration
to purify by a propitiatory offering or other ceremonial method., noun, purgation -
Lustrative
to purify by a propitiatory offering or other ceremonial method., adjective, expiatory , lustral , purgatorial , purificatory -
Lustre
luster., a surface coating for ceramics or porcelain[syn: luster ], a quality that outshines the usual[syn: luster ], the visual property of... -
Lustring
luster. -
Lustrous
having luster; shining; luminous, brilliant; splendid; resplendent; illustrious, adjective, adjective, lustrous eyes ., a lustrous career ., dark , dull...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.