- Từ điển Anh - Anh
Lusterless
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the state or quality of shining by reflecting light; glitter, sparkle, sheen, or gloss
a substance, as a coating or polish, used to impart sheen or gloss.
radiant or luminous brightness; brilliance; radiance.
radiance of beauty, excellence, merit, distinction, or glory
a shining object, esp. one used for decoration, as a cut-glass pendant or ornament.
a chandelier, candleholder, etc., ornamented with cut-glass pendants.
any natural or synthetic fabric with a lustrous finish.
Also called metallic luster. an iridescent metallic film produced on the surface of a ceramic glaze.
Mineralogy . the nature of a mineral surface with respect to its reflective qualities
Verb (used with object)
to finish (fur, cloth, pottery, etc.) with a luster or gloss.
Verb (used without object)
to be or become lustrous.
Synonyms
adjective
- dim , flat , lackluster , mat , arid , aseptic , colorless , drab , dry , earthbound , flavorless , lifeless , matter-of-fact , pedestrian , prosaic , spiritless , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , dead , dull , faded , gloomy , tarnished , wan
Xem thêm các từ khác
-
Lustful
full of or motivated by lust, greed, or the like, having strong sexual desires; lecherous; libidinous., archaic . lusty., adjective, he was an emperor... -
Lustfulness
full of or motivated by lust, greed, or the like, having strong sexual desires; lecherous; libidinous., archaic . lusty., noun, he was an emperor lustful... -
Lustiness
full of or characterized by healthy vigor., hearty, as a meal., spirited; enthusiastic., lustful; lecherous. -
Lustra
also, luster ; especially british , lustre. a period of five years., roman history . a lustration or ceremonial purification of the people, performed... -
Lustral
of, pertaining to, or employed in the lustrum, or rite of purification., occurring every five years; quinquennial., adjective, expiatory , lustrative ,... -
Lustrate
to purify by a propitiatory offering or other ceremonial method., verb, cleanse , purge -
Lustration
to purify by a propitiatory offering or other ceremonial method., noun, purgation -
Lustrative
to purify by a propitiatory offering or other ceremonial method., adjective, expiatory , lustral , purgatorial , purificatory -
Lustre
luster., a surface coating for ceramics or porcelain[syn: luster ], a quality that outshines the usual[syn: luster ], the visual property of... -
Lustring
luster. -
Lustrous
having luster; shining; luminous, brilliant; splendid; resplendent; illustrious, adjective, adjective, lustrous eyes ., a lustrous career ., dark , dull... -
Lustrously
having luster; shining; luminous, brilliant; splendid; resplendent; illustrious, lustrous eyes ., a lustrous career . -
Lustrum
also, luster ; especially british , lustre. a period of five years., roman history . a lustration or ceremonial purification of the people, performed... -
Lusty
full of or characterized by healthy vigor., hearty, as a meal., spirited; enthusiastic., lustful; lecherous., adjective, adjective, lethargic , unenergetic... -
Lutanist
lutenist. -
Lute
a stringed musical instrument having a long, fretted neck and a hollow, typically pear-shaped body with a vaulted back., to play a lute., to perform (music)... -
Lute string
a silk fabric of high sheen, formerly used in the manufacture of dresses., a narrow ribbon finished with a high gloss. -
Lutein
also called xanthophyll. a yellow-red, water-insoluble, crystalline, carotenoid alcohol, c 40 h 56 o 2 , found in the petals of marigold and certain other... -
Luteous
(of yellow) having a light to medium greenish tinge. -
Lutheran
of or pertaining to luther, adhering to his doctrines, or belonging to one of the protestant churches that bear his name., a follower of luther or an adherent...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.