- Từ điển Anh - Anh
Macaw
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
any of various large, long-tailed parrots, chiefly of the genus Ara, of tropical and subtropical America, noted for their brilliant plumage and harsh voice.
Xem thêm các từ khác
-
Maccaboy
a kind of snuff, usually rose-scented. -
Mace
a clublike armor-breaking weapon of war, often with a flanged or spiked metal head, used chiefly in the middle ages., a ceremonial staff carried before... -
Macerate
to soften or separate into parts by steeping in a liquid., to soften or decompose (food) by the action of a solvent., to cause to grow thin., to undergo... -
Maceration
the act or process of macerating., a process in winemaking in which the crushed grape skins are left in the juice until they have imparted the desired... -
Macerative
to soften or separate into parts by steeping in a liquid., to soften or decompose (food) by the action of a solvent., to cause to grow thin., to undergo... -
Macerator
to soften or separate into parts by steeping in a liquid., to soften or decompose (food) by the action of a solvent., to cause to grow thin., to undergo... -
Mach
a number indicating the ratio of the speed of an object to the speed of sound in the medium through which the object is moving. abbreviation, m -
Mach number
mach., noun, mach , mach one , mach two , speed of sound -
Machete
a large heavy knife used esp. in latin-american countries in cutting sugarcane and clearing underbrush and as a weapon., a tarpon, elops affinis, of the... -
Machiavelli
niccol -
Machiavellian
of, like, or befitting machiavelli., being or acting in accordance with the principles of government analyzed in machiavelli's the prince, in which political... -
Machiavellianism
of, like, or befitting machiavelli., being or acting in accordance with the principles of government analyzed in machiavelli's the prince, in which political... -
Machiavellism
of, like, or befitting machiavelli., being or acting in accordance with the principles of government analyzed in machiavelli's the prince, in which political... -
Machicolate
to provide with machicolations. -
Machicolation
an opening in the floor between the corbels of a projecting gallery or parapet, as on a wall or in the vault of a passage, through which missiles, molten... -
Machinable
(of a material) capable of being cut or shaped with machine tools. compare free-machining ., (of a letter or package) capable of being safely sorted by... -
Machinate
to contrive or plot, esp. artfully or with evil purpose, verb, verb, to machinate the overthrow of the government ., leave alone, cogitate , collude ,... -
Machination
an act or instance of machinating., usually, machinations. crafty schemes; plots; intrigues., noun, artifice , cabal , conspiracy , design , device , dirty... -
Machinator
to contrive or plot, esp. artfully or with evil purpose, to machinate the overthrow of the government . -
Machine
an apparatus consisting of interrelated parts with separate functions, used in the performance of some kind of work, a mechanical apparatus or contrivance;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.