- Từ điển Anh - Anh
Machicolation
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun Architecture .
an opening in the floor between the corbels of a projecting gallery or parapet, as on a wall or in the vault of a passage, through which missiles, molten lead, etc., might be cast upon an enemy beneath.
a projecting gallery or parapet with such openings.
Xem thêm các từ khác
-
Machinable
(of a material) capable of being cut or shaped with machine tools. compare free-machining ., (of a letter or package) capable of being safely sorted by... -
Machinate
to contrive or plot, esp. artfully or with evil purpose, verb, verb, to machinate the overthrow of the government ., leave alone, cogitate , collude ,... -
Machination
an act or instance of machinating., usually, machinations. crafty schemes; plots; intrigues., noun, artifice , cabal , conspiracy , design , device , dirty... -
Machinator
to contrive or plot, esp. artfully or with evil purpose, to machinate the overthrow of the government . -
Machine
an apparatus consisting of interrelated parts with separate functions, used in the performance of some kind of work, a mechanical apparatus or contrivance;... -
Machine-gun
to shoot at with a machine gun. -
Machine gun
a small arm operated by a mechanism, able to deliver a rapid and continuous fire of bullets as long as the trigger is pressed., noun, gatling gun , mg... -
Machine gunner
to shoot at with a machine gun. -
Machine shop
a workshop in which metal and other substances are cut, shaped, etc., by machine tools. -
Machine tool
a power-operated machine, as a lathe, used for general cutting and shaping of metal and other substances., noun, borer , broaching machine , drill , facing... -
Machinery
an assemblage of machines or mechanical apparatuses, the parts of a machine, collectively, a group of people or a system by which action is maintained... -
Machinist
a person who operates machinery, esp. a skilled operator of machine tools., a person who makes or repairs machines., u.s. navy . a warrant officer whose... -
Machismo
a strong or exaggerated sense of manliness; an assumptive attitude that virility, courage, strength, and entitlement to dominate are attributes or concomitants... -
Macho
having or characterized by qualities considered manly, esp. when manifested in an assertive, self-conscious, or dominating way., having a strong or exaggerated... -
Mackerel
a food fish, scomber scombrus, of the north atlantic, having wavy cross markings on the back., spanish mackerel., any of various similar fishes, as the... -
Mackerel sky
an extensive group of cirrocumulus or altocumulus clouds, esp. when well-marked in their arrangement, so called because of a resemblance to the scales... -
Mackintosh
a raincoat made of rubberized cloth., such cloth., chiefly british . any raincoat. -
Macle
chiastolite., a twinned crystal. -
Macrocephalic
cephalometry . being or having a head with a large cranial capacity., craniometry . being or having a skull with a large cranial capacity. -
Macrocephalous
cephalometry . being or having a head with a large cranial capacity., craniometry . being or having a skull with a large cranial capacity.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.