- Từ điển Anh - Anh
Mackerel
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun, plural ( especially collectively ) -el, ( especially referring to two or more kinds or species ) -els.
a food fish, Scomber scombrus, of the North Atlantic, having wavy cross markings on the back.
Spanish mackerel.
any of various similar fishes, as the Atka mackerel.
Xem thêm các từ khác
-
Mackerel sky
an extensive group of cirrocumulus or altocumulus clouds, esp. when well-marked in their arrangement, so called because of a resemblance to the scales... -
Mackintosh
a raincoat made of rubberized cloth., such cloth., chiefly british . any raincoat. -
Macle
chiastolite., a twinned crystal. -
Macrocephalic
cephalometry . being or having a head with a large cranial capacity., craniometry . being or having a skull with a large cranial capacity. -
Macrocephalous
cephalometry . being or having a head with a large cranial capacity., craniometry . being or having a skull with a large cranial capacity. -
Macrocosm
the great world or universe; the universe considered as a whole ( opposed to microcosm )., the total or entire complex structure of something, a representation... -
Macroscopic
visible to the naked eye. compare microscopic ( def. 1 ) ., pertaining to large units; comprehensive. -
Macrospore
megaspore. -
Macula
a spot or blotch, esp. on one's skin; macule., ophthalmology ., an opaque spot on the cornea., also called macula lutea , yellow spot. an irregularly oval,... -
Maculae
a spot or blotch, esp. on one's skin; macule., ophthalmology ., an opaque spot on the cornea., also called macula lutea , yellow spot. an irregularly oval,... -
Macular
a spot or blotch, esp. on one's skin; macule., ophthalmology ., an opaque spot on the cornea., also called macula lutea , yellow spot. an irregularly oval,... -
Maculated
spotted; stained., archaic . defiled; impure., to mark with a spot or spots; stain., to sully or pollute. -
Maculation
the act of spotting., a spotted condition., a marking of spots, as on an animal., a disfiguring spot or stain. -
Mad
mentally disturbed; deranged; insane; demented., enraged; greatly provoked or irritated; angry., (of animals), extremely foolish or unwise; imprudent;... -
Madam
( often initial capital letter ) a polite term of address to a woman, originally used only to a woman of rank or authority, the woman in charge of a household,... -
Madcap
wildly or heedlessly impulsive; reckless; rash, a madcap person., adjective, adjective, a madcap scheme ., reasonable , sane, brash , foolhardy , foolish... -
Madden
to anger or infuriate, to make insane., to become mad; act as if mad; rage., verb, verb, the delays maddened her ., gladden , make happy, anger , annoy... -
Maddening
driving to madness or frenzy, infuriating or exasperating, raging; furious, adjective, a maddening thirst ., his maddening indifference to my pleas .,... -
Madder
any plant of the genus rubia, esp. the climbing r. tinctorum, of europe, having open clusters of small, yellowish flowers. compare madder family ., the... -
Made
pt. and pp. of make., produced by making, preparing, etc., in a particular way (often used in combination), artificially produced, invented or made-up,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.