- Từ điển Anh - Anh
Maleficent
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
doing evil or harm; harmfully malicious
- maleficent destroyers of reputations.
Xem thêm các từ khác
-
Maleness
a person bearing an x and y chromosome pair in the cell nuclei and normally having a penis, scrotum, and testicles, and developing hair on the face at... -
Malevolence
the quality, state, or feeling of being malevolent; ill will; malice; hatred., noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy ,... -
Malevolent
wishing evil or harm to another or others; showing ill will; ill-disposed; malicious, evil; harmful; injurious, astrology . evil or malign in influence.,... -
Malfeasance
the performance by a public official of an act that is legally unjustified, harmful, or contrary to law; wrongdoing (used esp. of an act in violation of... -
Malfeasant
the performance by a public official of an act that is legally unjustified, harmful, or contrary to law; wrongdoing (used esp. of an act in violation of... -
Malformation
faulty or anomalous formation or structure, esp. in a living body, noun, malformation of the teeth ., abberation , abnormality , defect , disfigurement... -
Malfunction
failure to function properly, to fail to function properly., noun, noun, verb, a malfunction of the liver ; the malfunction of a rocket ., perfection ,... -
Malfunctioning
not performing or able to perform its regular function; "a malfunctioning valve"[ant: functioning ] -
Malic
pertaining to or derived from apples., chemistry . of or derived from malic acid. -
Malice
desire to inflict injury, harm, or suffering on another, either because of a hostile impulse or out of deep-seated meanness, law . evil intent on the part... -
Malice aforethought
a predetermination to commit an unlawful act without just cause or provocation (applied chiefly to cases of first-degree murder)., adverb, by design ,... -
Malicious
full of, characterized by, or showing malice; malevolent; spiteful, law . vicious, wanton, or mischievous in motivation or purpose., adjective, adjective,... -
Maliciousness
full of, characterized by, or showing malice; malevolent; spiteful, law . vicious, wanton, or mischievous in motivation or purpose., noun, malicious gossip... -
Malign
to speak harmful untruths about; speak evil of; slander; defame, evil in effect; pernicious; baleful; injurious, having or showing an evil disposition;... -
Malignance
the quality or condition of being malignant., malignant character, behavior, action, or the like, a malignant tumor., the malignancies of war . -
Malignancy
the quality or condition of being malignant., malignant character, behavior, action, or the like, a malignant tumor., noun, the malignancies of war .,... -
Malignant
disposed to cause harm, suffering, or distress deliberately; feeling or showing ill will or hatred., very dangerous or harmful in influence or effect.,... -
Malignity
the state or character of being malign; malevolence; intense ill will; spite., a malignant feeling, action, etc., noun, despitefulness , ill will , malice... -
Malinger
to pretend illness, esp. in order to shirk one's duty, avoid work, etc., verb, dodge , evade , fake , loaf , sham , shirk -
Malingerer
to pretend illness, esp. in order to shirk one's duty, avoid work, etc., noun, dodger , goof-off , idler , loafer , shirker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.