- Từ điển Anh - Anh
Malice
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
desire to inflict injury, harm, or suffering on another, either because of a hostile impulse or out of deep-seated meanness
Law . evil intent on the part of a person who commits a wrongful act injurious to others.
Antonyms
noun
- benevolence , friendliness , kindness , like , sympathy , thoughtfulness
Synonyms
noun
- acerbity , animosity , animus , antipathy , bad blood , bane , bile , bitterness , despite , despitefulness , dirt , dislike , down , enmity , evil , grudge , hatefulness , hatred , hostility , ill will , implacability , malevolence , maliciousness , malignance , malignity , meanness , mordacity , poison , rancor , repugnance , resentment , spite , spitefulness , spleen , umbrage , venom , viciousness , vindictiveness , malignancy , nastiness , poisonousness , venomousness , hate , vengefulness
Xem thêm các từ khác
-
Malice aforethought
a predetermination to commit an unlawful act without just cause or provocation (applied chiefly to cases of first-degree murder)., adverb, by design ,... -
Malicious
full of, characterized by, or showing malice; malevolent; spiteful, law . vicious, wanton, or mischievous in motivation or purpose., adjective, adjective,... -
Maliciousness
full of, characterized by, or showing malice; malevolent; spiteful, law . vicious, wanton, or mischievous in motivation or purpose., noun, malicious gossip... -
Malign
to speak harmful untruths about; speak evil of; slander; defame, evil in effect; pernicious; baleful; injurious, having or showing an evil disposition;... -
Malignance
the quality or condition of being malignant., malignant character, behavior, action, or the like, a malignant tumor., the malignancies of war . -
Malignancy
the quality or condition of being malignant., malignant character, behavior, action, or the like, a malignant tumor., noun, the malignancies of war .,... -
Malignant
disposed to cause harm, suffering, or distress deliberately; feeling or showing ill will or hatred., very dangerous or harmful in influence or effect.,... -
Malignity
the state or character of being malign; malevolence; intense ill will; spite., a malignant feeling, action, etc., noun, despitefulness , ill will , malice... -
Malinger
to pretend illness, esp. in order to shirk one's duty, avoid work, etc., verb, dodge , evade , fake , loaf , sham , shirk -
Malingerer
to pretend illness, esp. in order to shirk one's duty, avoid work, etc., noun, dodger , goof-off , idler , loafer , shirker -
Malkin
an untidy woman; slattern., a scarecrow, ragged puppet, or grotesque effigy., a mop, esp. one made from a bundle of rags and used to clean out a baker's... -
Mallard
a common, almost cosmopolitan, wild duck, anas platyrhynchos, from which the domestic ducks are descended. -
Malleability
capable of being extended or shaped by hammering or by pressure from rollers., adaptable or tractable, noun, the malleable mind of a child ., bounce ,... -
Malleable
capable of being extended or shaped by hammering or by pressure from rollers., adaptable or tractable, adjective, adjective, the malleable mind of a child... -
Malleableness
capable of being extended or shaped by hammering or by pressure from rollers., adaptable or tractable, noun, the malleable mind of a child ., bounce ,... -
Mallet
a hammerlike tool with a head commonly of wood but occasionally of rawhide, plastic, etc., used for driving any tool with a wooden handle, as a chisel,... -
Malleus
the outermost of a chain of three small bones in the middle ear of mammals. also called hammer. compare incus ( def. 1 ) , stapes. -
Mallow
any of various plants of the genus malva, including several popular garden plants, as the musk mallow. -
Malm
an artificial mixture of chalk and clay for making into bricks.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.