- Từ điển Anh - Anh
Manslayer
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a person who kills another human being.
Synonyms
noun
- butcher , cutthroat , homicide , killer , massacrer , murderess , slaughterer , slayer , triggerman
Xem thêm các từ khác
-
Mansuetude
mildness; gentleness, the mansuetude of christian love . -
Mantel
a construction framing the opening of a fireplace and usually covering part of the chimney breast in a more or less decorative manner., also called mantelshelf.... -
Mantelet
a short mantle., also, mantlet. military ., manta ( def. 3 ) ., any of various bulletproof shelters or screens. -
Mantelpiece
a construction framing the opening of a fireplace and usually covering part of the chimney breast in a more or less decorative manner., also called mantelshelf.... -
Mantes
any of several predaceous insects of the order mantidae, having a long prothorax and typically holding the forelegs in an upraised position as if in prayer. -
Mantic
of or pertaining to divination., having the power of divination., adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , oracular , sibylline , vatic... -
Mantilla
a silk or lace head scarf arranged over a high comb and falling over the back and shoulders, worn in spain, mexico, etc., a short mantle or light cape. -
Mantis
any of several predaceous insects of the order mantidae, having a long prothorax and typically holding the forelegs in an upraised position as if in prayer. -
Mantle
a loose, sleeveless cloak or cape., something that covers, envelops, or conceals, geology . the portion of the earth, about 1800 mi. (2900 km) thick, between... -
Mantlet
mantelet ( def. 2 ) ., portable bulletproof shelter[syn: mantelet ] -
Mantrap
an outdoor trap set for humans, as to snare poachers or trespassers., slang . a woman who is purported to be dangerously seductive or who schemes in her... -
Manual
done, operated, worked, etc., by the hand or hands rather than by an electrical or electronic device, involving or using human effort, skill, power, energy,... -
Manufactory
a factory. -
Manufacture
the making of goods or wares by manual labor or by machinery, esp. on a large scale, the making or producing of anything; generation, the thing or material... -
Manufactured
the making of goods or wares by manual labor or by machinery, esp. on a large scale, the making or producing of anything; generation, the thing or material... -
Manufacturer
a person, group, or company that owns or runs a manufacturing plant., a person, group, or company that manufactures., noun, assembler , constructor , erector... -
Manumission
the act of manumitting., noun, emancipation , freedom , liberation , release , rescue -
Manumit
to release from slavery or servitude., verb, discharge , emancipate , liberate , loose , release -
Manure
excrement, esp. of animals, or other refuse used as fertilizer., any natural or artificial substance for fertilizing the soil., to treat (land) with fertilizing... -
Manuscript
the original text of an author's work, handwritten or now usually typed, that is submitted to a publisher., any text not printed., a book or document written...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.