- Từ điển Anh - Anh
Many-sided
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having many sides.
having many aspects
having many interests, qualities, accomplishments, etc.; versatile
Synonyms
adjective
- all-around , all-round , multifaceted , protean , various
Xem thêm các từ khác
-
Manyfold
by many times; by multiples, the state 's highway expenses have increased manyfold in the past decade . -
Map
a representation, usually on a flat surface, as of the features of an area of the earth or a portion of the heavens, showing them in their respective forms,... -
Maple
any of numerous trees or shrubs of the genus acer, species of which are grown as shade or ornamental trees, for timber, or for sap. compare maple family... -
Mapping
the act or operation of making a map or maps., mathematics . function ( def. 4a ) . -
Mar
to damage or spoil to a certain extent; render less perfect, attractive, useful, etc.; impair or spoil, to disfigure, deface, or scar, verb, verb, that... -
Marabou
any of three large storks of the genus leptoptilus, of africa or the east indies, having soft, downy feathers under the wings and tail that are used for... -
Marabout
islam ., marabou., a hermit or holy man, esp. in n africa, often wielding political power and credited with supernatural powers., the tomb or shrine of... -
Maraschino
a sweet cordial or liqueur distilled from marascas. -
Marasmic
malnutrition occurring in infants and young children, caused by insufficient intake of calories or protein and characterized by thinness, dry skin, poor... -
Marasmus
malnutrition occurring in infants and young children, caused by insufficient intake of calories or protein and characterized by thinness, dry skin, poor... -
Marathon
a foot race over a course measuring 26 mi. 385 yd. (42 km 195 m)., any long-distance race., any contest, event, or the like, of great, or greater than... -
Marathoner
a runner who competes in a marathon. -
Maraud
to roam or go around in quest of plunder; make a raid for booty, to raid for plunder (often used passively), archaic . the act of marauding., verb, verb,... -
Marauder
to roam or go around in quest of plunder; make a raid for booty, to raid for plunder (often used passively), archaic . the act of marauding., noun, freebooters... -
Marauding
engaged in raiding for plunder, esp. roaming about and ravaging an area, undertaken for plunder, marauding bands of outlaws ., a marauding raid . -
Marble
metamorphosed limestone, consisting chiefly of recrystallized calcite or dolomite, capable of taking a high polish, occurring in a wide range of colors... -
Marbling
the act, process, or art of coloring or staining in imitation of variegated marble., an appearance like that of variegated marble., the intermixture of... -
Marbly
like marble in appearance, hardness, coldness, etc. -
Marc
the grapes contained in the wine press and the residue, as skins and pips, remaining after the juice is expressed., (in france) the brandy distilled from... -
Marcasite
also called white iron pyrites. a common mineral, iron disulfide, fes 2 , chemically similar to pyrite but crystallizing in the orthorhombic system., any...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.