- Từ điển Anh - Anh
Marble
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
metamorphosed limestone, consisting chiefly of recrystallized calcite or dolomite, capable of taking a high polish, occurring in a wide range of colors and variegations and used in sculpture and architecture.
any variety of this stone
- Carrara marble.
an object made of or carved from this stone, esp. a sculpture
a piece of this stone
(not in technical use) any of various breccias or other stones that take a high polish and show a variegated pattern.
a marbled appearance or pattern; marbling
anything resembling marble in hardness, coldness, smoothness, etc.
something lacking in warmth or feeling.
a little ball made of stone, baked clay, glass, porcelain, agate, or steel, esp. for use in games.
marbles, ( used with a singular verb ) a game for children in which a marble is propelled by the thumb to hit another marble so as to drive it out of a circle drawn or scratched on the ground.
marbles, Slang . normal rational faculties; sanity; wits; common sense
Adjective
consisting or made of marble.
like marble, as in hardness, coldness, smoothness, etc.
lacking in warmth, compassion, or sympathy
- marble heart.
of variegated or mottled color.
Verb (used with object)
to color or stain like variegated marble.
to apply a decorative pattern to (paper, the edges of a book, etc.) by transferring oil pigments floating on water.
Synonyms
noun
- lucidity , lucidness , mind , reason , saneness , sense , soundness , wit , agate , ball , basalt , brocatel (in a literary sense , dolomite , granite , granite-flint). associatedwords: marmoreal , marmorean , mib , mig , rock , sculpture , stone , taw
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Marbling
the act, process, or art of coloring or staining in imitation of variegated marble., an appearance like that of variegated marble., the intermixture of... -
Marbly
like marble in appearance, hardness, coldness, etc. -
Marc
the grapes contained in the wine press and the residue, as skins and pips, remaining after the juice is expressed., (in france) the brandy distilled from... -
Marcasite
also called white iron pyrites. a common mineral, iron disulfide, fes 2 , chemically similar to pyrite but crystallizing in the orthorhombic system., any... -
Marcel
to wave (the hair) by means of special irons, producing the effect of regular, continuous waves (marcel waves)., a marcelling., a marcelled condition. -
Marcescent
withering but not falling off, as a part of a plant. -
March
to walk with regular and measured tread, as soldiers on parade; advance in step in an organized body., to walk in a stately, deliberate manner., to go... -
Marchioness
marquise ( defs. 1, 2 ) . -
Marchland
borderland., noun, borderland , boundary , frontier , march -
Marchpane
marzipan. -
Marconi
guglielmo, italian electrical engineer who invented wireless telegraphy and in 1901 transmitted radio signals across the atlantic ocean (1874-1937) -
Marconigram
a radiogram. -
Mare
a fully mature female horse or other equine animal. -
Margarine
a butterlike product made of refined vegetable oils, sometimes blended with animal fats, and emulsified, usually with water or milk. -
Margay
a small tiger cat, felis tigrina, of tropical america, now rare . -
Marge
margin; edge. -
Margin
the space around the printed or written matter on a page., an amount allowed or available beyond what is actually necessary, a limit in condition, capacity,... -
Marginal
pertaining to a margin., situated on the border or edge., at the outer or lower limits; minimal for requirements; almost insufficient, written or printed... -
Marginalia
marginal notes. -
Marginate
having a margin., entomology . having the margin of a distinct color, to furnish with a margin; border., marginate with purple .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.