- Từ điển Anh - Anh
Matte
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
having a dull or lusterless surface
- matte paint; a matte complexion; a photograph with a matte finish.
Noun
a dull or dead surface, often slightly roughened, as on metals, paint, paper, or glass.
a tool for producing such a surface.
Metallurgy . an unfinished metallic product of the smelting of certain sulfide ores, esp. those of copper.
Movies . matte shot.
Verb (used with object)
to finish with a matte surface.
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Matter
the substance or substances of which any physical object consists or is composed, physical or corporeal substance in general, whether solid, liquid, or... -
Matter-of-course
occurring or proceeding in or as if in the logical, natural, or customary course of things; expected or inevitable., accepting things as occurring in their... -
Matter-of-fact
adhering strictly to fact; not imaginative; prosaic; dry; commonplace, direct or unemotional; straightforward; down-to-earth., adjective, adjective, a... -
Matter-of-factness
adhering strictly to fact; not imaginative; prosaic; dry; commonplace, direct or unemotional; straightforward; down-to-earth., a matter -of-fact account... -
Matter of course
something that follows in logical, natural, or customary sequence or that is treated as such, noun, after such reprisals , war followed as a matter of... -
Matter of fact
something of a factual nature, as an actual occurrence., law . a statement or allegation to be judged on the basis of the evidence. -
Matting
a coarse fabric of rushes, grass, straw, hemp, or the like, used for floor covering, wrapping material, etc., material for mats., mats collectively., the... -
Mattins
matin ( def. 1 ) . -
Mattock
an instrument for loosening the soil in digging, shaped like a pickax, but having one end broad instead of pointed. -
Mattress
a large pad for supporting the reclining body, used as or on a bed, consisting of a quilted or similarly fastened case, usually of heavy cloth, that contains... -
Maturate
pathology . to suppurate., to mature., verb, age , develop , grow , mellow , ripen -
Maturation
the act or process of maturating. -
Mature
complete in natural growth or development, as plant and animal forms, ripe, as fruit, or fully aged, as cheese or wine., fully developed in body or mind,... -
Maturity
the state of being mature; ripeness, full development; perfected condition, finance ., noun, noun, the fruit will reach maturity in a few days ., maturity... -
Matutinal
pertaining to or occurring in the morning; early in the day. -
Matzo
unleavened bread in the form of large crackers, typically square and corrugated, eaten by jews during passover., one of these crackers. -
Maudlin
tearfully or weakly emotional; foolishly sentimental, foolishly or mawkishly sentimental because of drunkenness., adjective, adjective, a maudlin story... -
Maul
a heavy hammer, as for driving stakes or wedges., archaic . a heavy club or mace., to handle or use roughly, to injure by a rough beating, shoving, or... -
Maunder
to talk in a rambling, foolish, or meaningless way., to move, go, or act in an aimless, confused manner, verb, he maundered through life without a single... -
Mauser
peter paul, 1838?1914, and his brother, wilhelm, 1834?82, german inventors of firearms., german arms manufacturer and inventor of a repeating rifle and...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.